Bản dịch của từ Espagnolette trong tiếng Việt

Espagnolette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espagnolette (Noun)

ɛspˈænjəlɛt
ɛspˈænjəlɛt
01

Một loại cơ chế khóa hoạt động theo chiều dọc.

A type of locking mechanism that operates vertically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thanh kim loại dùng trong cửa sổ để khóa chốt.

A metal rod or bar used in windows for securing the sash.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ tiếng pháp cho một kiểu chốt cửa sổ.

A french term for a style of window latch.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/espagnolette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Espagnolette

Không có idiom phù hợp