Bản dịch của từ Essential component trong tiếng Việt

Essential component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential component (Noun)

ɛsˈɛnʃəl kəmpˈoʊnənt
ɛsˈɛnʃəl kəmpˈoʊnənt
01

Một phần hoặc yếu tố quan trọng cần thiết cho một cái gì đó hoạt động.

A crucial part or element that is necessary for something to function.

Ví dụ

Education is an essential component of a successful society like Finland.

Giáo dục là một thành phần thiết yếu của xã hội thành công như Phần Lan.

Healthcare is not an essential component in many developing countries.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần thiết yếu ở nhiều nước đang phát triển.

Is community support an essential component for social development programs?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một thành phần thiết yếu cho các chương trình phát triển xã hội không?

02

Một phần cấu thành của một cái toàn bộ lớn hơn mà không thể thiếu.

A constituent part of a larger whole that is indispensable.

Ví dụ

Education is an essential component of a successful society.

Giáo dục là một thành phần thiết yếu của một xã hội thành công.

Community support is not an essential component for every social program.

Sự hỗ trợ cộng đồng không phải là một thành phần thiết yếu cho mọi chương trình xã hội.

Is trust an essential component in building strong relationships?

Liệu niềm tin có phải là một thành phần thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?

03

Một phần cơ bản hoặc nền tảng cần thiết để hình thành hoặc hoạt động.

A basic or fundamental part that is required for formation or operation.

Ví dụ

Education is an essential component for social development in Vietnam.

Giáo dục là một thành phần thiết yếu cho phát triển xã hội ở Việt Nam.

Healthcare is not an essential component for a thriving community.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một thành phần thiết yếu cho cộng đồng phát triển.

Is trust an essential component in building social relationships?

Liệu lòng tin có phải là một thành phần thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Essential component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essential component

Không có idiom phù hợp