Bản dịch của từ Established principle trong tiếng Việt

Established principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Established principle(Noun)

ɨstˈæblɨʃt pɹˈɪnsəpəl
ɨstˈæblɨʃt pɹˈɪnsəpəl
01

Một chân lý nền tảng hoặc giả thuyết phục vụ như nền tảng cho một hệ thống tín ngưỡng hoặc hành vi.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ
02

Một quy tắc hoặc hướng dẫn được công nhận đã được chấp nhận theo thời gian trong một lĩnh vực hoặc ngành nào đó.

A recognized rule or guideline that has been accepted over time within a certain field or discipline.

Ví dụ
03

Một nguyên tắc được công nhận rộng rãi là cơ sở cho lý luận hoặc hành động.

A principle that is widely acknowledged as a basis for reasoning or action.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh