Bản dịch của từ Established principle trong tiếng Việt

Established principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Established principle (Noun)

ɨstˈæblɨʃt pɹˈɪnsəpəl
ɨstˈæblɨʃt pɹˈɪnsəpəl
01

Một chân lý nền tảng hoặc giả thuyết phục vụ như nền tảng cho một hệ thống tín ngưỡng hoặc hành vi.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy tắc hoặc hướng dẫn được công nhận đã được chấp nhận theo thời gian trong một lĩnh vực hoặc ngành nào đó.

A recognized rule or guideline that has been accepted over time within a certain field or discipline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc được công nhận rộng rãi là cơ sở cho lý luận hoặc hành động.

A principle that is widely acknowledged as a basis for reasoning or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/established principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Established principle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.