Bản dịch của từ Established principle trong tiếng Việt
Established principle
Noun [U/C]

Established principle (Noun)
ɨstˈæblɨʃt pɹˈɪnsəpəl
ɨstˈæblɨʃt pɹˈɪnsəpəl
01
Một chân lý nền tảng hoặc giả thuyết phục vụ như nền tảng cho một hệ thống tín ngưỡng hoặc hành vi.
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Nguyên tắc đã được thiết lập (established principle) đề cập đến một quy tắc hay lý thuyết đã được công nhận và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, triết học và pháp luật. Khái niệm này thường áp dụng để chỉ những gì đã được chứng minh qua thời gian và có tính ổn định. Tuy không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào địa phương và ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Established principle
Không có idiom phù hợp