Bản dịch của từ Estrogen receptor assay trong tiếng Việt
Estrogen receptor assay
Noun [U/C]

Estrogen receptor assay (Noun)
ˈɛstɹədʒən ɹisˈɛptɚ ˈæsi
ˈɛstɹədʒən ɹisˈɛptɚ ˈæsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật phân tích đánh giá độ hiệu quả của thụ thể estrogen trong việc gắn kết với ligand của nó.
An analytical technique that evaluates how effective an estrogen receptor is in binding to its ligand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình trong phòng thí nghiệm được thiết kế để hướng dẫn các lựa chọn điều trị dựa trên đặc điểm khối u của từng cá nhân.
A laboratory procedure designed to guide treatment options based on an individual’s tumor characteristics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Estrogen receptor assay
Không có idiom phù hợp