Bản dịch của từ Estrogen receptor assay trong tiếng Việt

Estrogen receptor assay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estrogen receptor assay (Noun)

ˈɛstɹədʒən ɹisˈɛptɚ ˈæsi
ˈɛstɹədʒən ɹisˈɛptɚ ˈæsi
01

Một xét nghiệm được sử dụng để đo mức độ hiện diện và hoạt động của thụ thể estrogen trong các mô, thường được sử dụng để đánh giá các trường hợp ung thư vú.

A test used to measure the presence and activity of estrogen receptors in tissues, typically used for assessing breast cancer cases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật phân tích đánh giá độ hiệu quả của thụ thể estrogen trong việc gắn kết với ligand của nó.

An analytical technique that evaluates how effective an estrogen receptor is in binding to its ligand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình trong phòng thí nghiệm được thiết kế để hướng dẫn các lựa chọn điều trị dựa trên đặc điểm khối u của từng cá nhân.

A laboratory procedure designed to guide treatment options based on an individual’s tumor characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estrogen receptor assay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrogen receptor assay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.