Bản dịch của từ Etiolation trong tiếng Việt

Etiolation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etiolation (Noun)

ˌɛtiəlˈeɪʃən
ˌɛtiəlˈeɪʃən
01

Màu xanh xao do thiếu ánh sáng hoặc do bệnh tật.

Paleness produced by absence of light, or by disease.

Ví dụ

Her etiolation was caused by her fear of social interactions.

Sự héo rũ của cô ấy là do sợ giao tiếp xã hội.

The lack of sunlight led to etiolation in the plant.

Sự thiếu ánh nắng mặt trời dẫn đến sự héo rũ trong cây.

Did the psychologist mention the etiolation as a symptom of anxiety?

Nhà tâm lý học có đề cập đến sự héo rũ như một triệu chứng của lo lắng không?

02

(thực vật học) làm trắng thực vật bằng cách loại bỏ ánh sáng mặt trời; tình trạng của một cây bị chần.

(botany) blanching of plants, accomplished by excluding the light of the sun; the condition of a blanched plant.

Ví dụ

The etiolation of plants affects their growth in urban environments.

Sự nhạt màu của cây ảnh hưởng đến sự phát triển trong môi trường đô thị.

The community garden does not suffer from etiolation due to sunlight.

Khu vườn cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi sự nhạt màu do ánh sáng mặt trời.

Is etiolation common in city parks with limited sunlight exposure?

Sự nhạt màu có phổ biến trong các công viên thành phố với ánh sáng hạn chế không?

03

(thực vật học) quá trình sinh trưởng của cây trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng, có đặc điểm là thân dài, yếu, ít lá và bị úa vàng.

(botany) growth process of plants grown in the absence of light, characterized by long, weak stems, fewer leaves and chlorosis.

Ví dụ

The etiolation of plants affects their growth in urban environments.

Sự phát triển của cây xanh bị ảnh hưởng bởi hiện tượng etiolation trong đô thị.

The researchers did not observe etiolation in well-lit community gardens.

Các nhà nghiên cứu không quan sát thấy hiện tượng etiolation trong các khu vườn cộng đồng có ánh sáng tốt.

Is etiolation common in indoor plants without sufficient light?

Hiện tượng etiolation có phổ biến ở cây trong nhà không đủ ánh sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etiolation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etiolation

Không có idiom phù hợp