Bản dịch của từ Etiolation trong tiếng Việt
Etiolation

Etiolation (Noun)
Her etiolation was caused by her fear of social interactions.
Sự héo rũ của cô ấy là do sợ giao tiếp xã hội.
The lack of sunlight led to etiolation in the plant.
Sự thiếu ánh nắng mặt trời dẫn đến sự héo rũ trong cây.
Did the psychologist mention the etiolation as a symptom of anxiety?
Nhà tâm lý học có đề cập đến sự héo rũ như một triệu chứng của lo lắng không?
The etiolation of plants affects their growth in urban environments.
Sự nhạt màu của cây ảnh hưởng đến sự phát triển trong môi trường đô thị.
The community garden does not suffer from etiolation due to sunlight.
Khu vườn cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi sự nhạt màu do ánh sáng mặt trời.
Is etiolation common in city parks with limited sunlight exposure?
Sự nhạt màu có phổ biến trong các công viên thành phố với ánh sáng hạn chế không?
The etiolation of plants affects their growth in urban environments.
Sự phát triển của cây xanh bị ảnh hưởng bởi hiện tượng etiolation trong đô thị.
The researchers did not observe etiolation in well-lit community gardens.
Các nhà nghiên cứu không quan sát thấy hiện tượng etiolation trong các khu vườn cộng đồng có ánh sáng tốt.
Is etiolation common in indoor plants without sufficient light?
Hiện tượng etiolation có phổ biến ở cây trong nhà không đủ ánh sáng không?
Họ từ
Etiolation là quá trình sinh lý của cây, xảy ra khi chúng phát triển trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng. Kết quả là cây có màu sắc nhạt, thân dài và gầy guộc do sự thiếu hụt chlorophyll. Tình trạng này thường xuất hiện ở các cây mọc trong bóng râm hoặc khi gieo hạt trong môi trường thiếu sáng. Etiolation có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng quang hợp và phát triển sau này của cây.
Từ "etiolation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "etiolatus", một dạng của động từ "etiolare", có nghĩa là làm cho yếu đi hoặc làm cho trắng nhợt. Trong ngữ cảnh thực vật học, từ này đề cập đến hiện tượng cây trồng phát triển yếu ớt và nhạt màu do thiếu ánh sáng mặt trời. Sự phát triển này phản ánh cấu trúc gen và khả năng sinh trưởng của thực vật trong môi trường không thuận lợi, qua đó liên quan đến khái niệm về sự thích nghi trong sinh học.
Từ "etiolation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là thuật ngữ sinh học chuyên ngành. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sinh lý thực vật, mô tả hiện tượng thực vật phát triển yếu ớt do thiếu ánh sáng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp