Bản dịch của từ Eudemonia trong tiếng Việt
Eudemonia

Eudemonia (Noun)
Hạnh phúc, an lạc.
Happiness wellbeing.
Social connections contribute to eudemonia in individuals.
Mối quan hệ xã hội đóng góp vào hạnh phúc cá nhân.
Community activities can enhance the eudemonia of residents.
Các hoạt động cộng đồng có thể nâng cao hạnh phúc của cư dân.
Supportive environments play a role in fostering eudemonia among people.
Môi trường hỗ trợ đóng vai trò trong việc nuôi dưỡng hạnh phúc ở mọi người.
(triết học) trạng thái xuất sắc của một người được đặc trưng bởi sự phát triển khách quan trong suốt cuộc đời và đạt được thông qua việc rèn luyện đạo đức, trí tuệ thực tế và tính hợp lý.
Philosophy a persons state of excellence characterized by objective flourishing across a lifetime and brought about through the exercise of moral virtue practical wisdom and rationality.
Living a life of eudemonia involves moral virtue and practical wisdom.
Sống một cuộc sống của eudemonia bao gồm đạo đức và khôn ngoan thực hành.
Achieving eudemonia requires rationality and objective flourishing throughout one's life.
Đạt được eudemonia đòi hỏi lý trí và sự phát triển khách quan suốt đời người.
Eudemonia is about excellence and flourishing through moral virtue.
Eudemonia liên quan đến sự xuất sắc và phát triển thông qua đạo đức.
Eudemonia (tiếng Việt: hạnh phúc chân chính) là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, thường được hiểu là trạng thái hạnh phúc hay sự thịnh vượng. Trong triết học, đặc biệt là ở Aristote, eudemonia đề cập đến mục tiêu tối thượng của cuộc sống con người, là sống một cuộc đời thiện hảo và đạt được sự viên mãn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút trong thực hành.
"Eudemonia" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "eudaimonia", trong đó "eu" có nghĩa là "tốt" và "daimon" là "linh hồn" hoặc "tinh thần". Khái niệm này đã được triết gia Aristoteles phát triển trong tác phẩm "Nicomachean Ethics", nơi ông mô tả hạnh phúc không chỉ đơn thuần là sự thoải mái mà còn là sự thực hiện tiềm năng con người và sống theo lý trí. Từ này ngày nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái hạnh phúc tận cùng hoặc sự thịnh vượng về mặt tinh thần.
Từ "eudemonia" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các từ vựng thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề triết học hoặc tâm lý học. Eudemonia thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về hạnh phúc, phúc lợi cá nhân và lý tưởng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp