Bản dịch của từ Eudemonia trong tiếng Việt

Eudemonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eudemonia (Noun)

judɪmˈoʊniə
judɪmˈoʊniə
01

Hạnh phúc, an lạc.

Happiness wellbeing.

Ví dụ

Social connections contribute to eudemonia in individuals.

Mối quan hệ xã hội đóng góp vào hạnh phúc cá nhân.

Community activities can enhance the eudemonia of residents.

Các hoạt động cộng đồng có thể nâng cao hạnh phúc của cư dân.

Supportive environments play a role in fostering eudemonia among people.

Môi trường hỗ trợ đóng vai trò trong việc nuôi dưỡng hạnh phúc ở mọi người.

02

(triết học) trạng thái xuất sắc của một người được đặc trưng bởi sự phát triển khách quan trong suốt cuộc đời và đạt được thông qua việc rèn luyện đạo đức, trí tuệ thực tế và tính hợp lý.

Philosophy a persons state of excellence characterized by objective flourishing across a lifetime and brought about through the exercise of moral virtue practical wisdom and rationality.

Ví dụ

Living a life of eudemonia involves moral virtue and practical wisdom.

Sống một cuộc sống của eudemonia bao gồm đạo đức và khôn ngoan thực hành.

Achieving eudemonia requires rationality and objective flourishing throughout one's life.

Đạt được eudemonia đòi hỏi lý trí và sự phát triển khách quan suốt đời người.

Eudemonia is about excellence and flourishing through moral virtue.

Eudemonia liên quan đến sự xuất sắc và phát triển thông qua đạo đức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eudemonia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eudemonia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.