Bản dịch của từ Evangelist trong tiếng Việt
Evangelist

Evangelist (Noun)
John is an evangelist who preaches every Sunday at church.
John là một nhà truyền giáo giảng đạo mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.
Many people are not evangelists in their communities.
Nhiều người không phải là những nhà truyền giáo trong cộng đồng của họ.
Is she an evangelist for the local charity events?
Cô ấy có phải là một nhà truyền giáo cho các sự kiện từ thiện địa phương không?
Matthew was an evangelist who spread the teachings of Jesus Christ.
Matthew là một nhà truyền giáo đã truyền bá giáo lý của Chúa Giê-su.
John was not just an evangelist; he was also a disciple.
John không chỉ là một nhà truyền giáo; ông cũng là một môn đồ.
Which evangelist wrote the Gospel that emphasizes love and compassion?
Nhà truyền giáo nào đã viết Phúc Âm nhấn mạnh tình yêu và lòng từ bi?
Họ từ
Từ "evangelist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelistes", nghĩa là người mang tin vui. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ những người truyền bá giáo lý Kitô giáo, đặc biệt là những người viết các Phúc âm trong Tân ước. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, nhưng "evangelist" trong tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng để chỉ những người gây ảnh hưởng trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghệ, bên cạnh ngữ nghĩa tôn giáo.
Từ "evangelist" xuất phát từ tiếng Latin "evangelista", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelistes", mang nghĩa là "người mang tin vui". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ thứ nhất để chỉ những người truyền bá thông điệp tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Ngày nay, "evangelist" không chỉ ám chỉ những người giảng đạo mà còn chỉ những cá nhân nhiệt huyết trong việc truyền bá ý tưởng hay sản phẩm, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "evangelist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề tín ngưỡng và triết lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những người truyền bá một ý tưởng, sản phẩm hoặc triết lý, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và marketing. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các thảo luận về vai trò của cá nhân trong việc thúc đẩy đổi mới và sự chấp nhận trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
