Bản dịch của từ Evolutionary process trong tiếng Việt

Evolutionary process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolutionary process (Noun)

ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi pɹˈɑsˌɛs
ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi pɹˈɑsˌɛs
01

Một loạt các thay đổi dần dần trong sự phát triển của một cái gì đó qua thời gian.

A series of gradual changes in the development of something over time.

Ví dụ

The evolutionary process of society can take centuries to complete.

Quá trình tiến hóa của xã hội có thể mất hàng thế kỷ để hoàn thành.

The evolutionary process is not always linear or predictable.

Quá trình tiến hóa không phải lúc nào cũng theo chiều hướng thẳng hoặc có thể dự đoán.

Is the evolutionary process of social norms changing in modern times?

Quá trình tiến hóa của các chuẩn mực xã hội có đang thay đổi trong thời hiện đại không?

02

Quá trình mà các loại sinh vật sống khác nhau được cho là đã phát triển từ các dạng trước đó trong lịch sử của trái đất.

The process by which different kinds of living organisms are thought to have developed from earlier forms during the history of the earth.

Ví dụ

The evolutionary process shapes social behaviors in many animal species.

Quá trình tiến hóa định hình hành vi xã hội ở nhiều loài động vật.

The evolutionary process does not apply to human social interactions.

Quá trình tiến hóa không áp dụng cho các tương tác xã hội của con người.

How does the evolutionary process influence social structures in communities?

Quá trình tiến hóa ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội trong cộng đồng?

03

Một phương pháp tiến hóa lặp đi lặp lại trong các lý thuyết hoặc thực hành khoa học phát sinh từ một loạt các thí nghiệm hoặc quan sát.

A method of iterative progression in scientific theories or practices that emerges from a series of experiments or observations.

Ví dụ

The evolutionary process of social behavior was studied by Dr. Smith.

Quá trình tiến hóa của hành vi xã hội đã được nghiên cứu bởi Tiến sĩ Smith.

The researchers did not ignore the evolutionary process in their social studies.

Các nhà nghiên cứu không bỏ qua quá trình tiến hóa trong các nghiên cứu xã hội.

Is the evolutionary process in society evident in recent studies?

Quá trình tiến hóa trong xã hội có rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evolutionary process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evolutionary process

Không có idiom phù hợp