Bản dịch của từ Evolutionary process trong tiếng Việt
Evolutionary process
Evolutionary process (Noun)
Một loạt các thay đổi dần dần trong sự phát triển của một cái gì đó qua thời gian.
A series of gradual changes in the development of something over time.
Một phương pháp tiến hóa lặp đi lặp lại trong các lý thuyết hoặc thực hành khoa học phát sinh từ một loạt các thí nghiệm hoặc quan sát.
A method of iterative progression in scientific theories or practices that emerges from a series of experiments or observations.
Quá trình tiến hóa (evolutionary process) đề cập đến các cơ chế và hiện tượng dẫn đến sự thay đổi di truyền trong các quần thể sinh vật qua thời gian. Quá trình này bao gồm các yếu tố như chọn lọc tự nhiên, đột biến và di cư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh các nghiên cứu về sinh thái học trong khi người Mỹ tập trung vào các khía cạnh ứng dụng và công nghệ sinh học.