Bản dịch của từ Evolutionary process trong tiếng Việt

Evolutionary process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolutionary process (Noun)

ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi pɹˈɑsˌɛs
ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi pɹˈɑsˌɛs
01

Một loạt các thay đổi dần dần trong sự phát triển của một cái gì đó qua thời gian.

A series of gradual changes in the development of something over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà các loại sinh vật sống khác nhau được cho là đã phát triển từ các dạng trước đó trong lịch sử của trái đất.

The process by which different kinds of living organisms are thought to have developed from earlier forms during the history of the earth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp tiến hóa lặp đi lặp lại trong các lý thuyết hoặc thực hành khoa học phát sinh từ một loạt các thí nghiệm hoặc quan sát.

A method of iterative progression in scientific theories or practices that emerges from a series of experiments or observations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evolutionary process cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evolutionary process

Không có idiom phù hợp