Bản dịch của từ Exarch trong tiếng Việt
Exarch

Exarch (Noun)
(trong giáo hội chính thống) một giám mục có cấp bậc thấp hơn tộc trưởng và có thẩm quyền rộng hơn thủ phủ của một giáo phận.
In the orthodox church a bishop lower in rank than a patriarch and having jurisdiction wider than the metropolitan of a diocese.
The exarch visited the community to strengthen their faith and unity.
Đức exarch đã đến thăm cộng đồng để củng cố đức tin và sự đoàn kết.
The exarch does not oversee local parishes directly like a bishop.
Đức exarch không giám sát các giáo xứ địa phương trực tiếp như một giám mục.
Is the exarch responsible for guiding the Orthodox Church in America?
Đức exarch có trách nhiệm hướng dẫn Giáo hội Chính thống tại Mỹ không?
The exarch of Egypt managed local affairs effectively during the 6th century.
Exarch của Ai Cập đã quản lý công việc địa phương hiệu quả trong thế kỷ 6.
The exarch did not have full authority over the province's decisions.
Exarch không có quyền lực hoàn toàn đối với các quyết định của tỉnh.
Was the exarch of Cyprus involved in social reforms during his tenure?
Exarch của Síp có tham gia vào cải cách xã hội trong nhiệm kỳ của ông không?
Thuật ngữ "exarch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, dùng để chỉ vị trí lãnh đạo trong các giáo phái Kitô giáo, đặc biệt là trong Chính thống giáo Đông phương. Exarch thông thường là một giám mục được bổ nhiệm để lãnh đạo một khu vực giáo hội. Trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ quan chức cấp cao của chính quyền Byzantine. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "exarch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἐξάρχων" (exarchōn), có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "người lãnh đạo". Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh Kitô giáo để chỉ một vị lãnh đạo tôn giáo cấp cao, thường là ở một vùng lãnh thổ nhất định. Trong lịch sử, các exarch thường điều hành các giáo hội địa phương, đặc biệt trong giai đoạn Byzantine, liên quan đến quyền lực chính trị và tôn giáo. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ lại tính chất lãnh đạo, nhưng trong một số ngữ cảnh nó có thể gợi nhớ đến những mối quan hệ văn hóa và tôn giáo phức tạp trong quá khứ.
Từ "exarch" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, đọc, viết và nói, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó, thường liên quan đến các giáo hội và tổ chức tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "exarch" thường được sử dụng trong lịch sử, tôn giáo và chính trị, đề cập đến vị trí lãnh đạo tôn giáo hoặc một chức vụ hành chính trong các cộng đồng Kitô giáo. Sự khan hiếm của từ này trong tiếng Anh hiện đại cho thấy nó chủ yếu tồn tại trong lĩnh vực hẹp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp