Bản dịch của từ Exception rate trong tiếng Việt

Exception rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exception rate (Noun)

ɨksˈɛpʃən ɹˈeɪt
ɨksˈɛpʃən ɹˈeɪt
01

Tần suất hoặc tỷ lệ phần trăm các trường hợp trong một tập dữ liệu mà xảy ra ngoại lệ.

The frequency or percentage of instances in a dataset where exceptions occur.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc độ tin cậy bằng cách đo lường tần suất mà một hệ thống khác với hành vi mong đợi.

A metric used to assess performance or reliability by measuring how often a system deviates from expected behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm thử phần mềm để đánh giá sự xuất hiện của lỗi.

A term commonly used in the context of software testing to evaluate error occurrences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exception rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exception rate

Không có idiom phù hợp