Bản dịch của từ Exchange ideas trong tiếng Việt
Exchange ideas

Exchange ideas (Noun)
Students exchange ideas during group discussions in the classroom.
Học sinh trao đổi ý tưởng trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
They do not exchange ideas at social events.
Họ không trao đổi ý tưởng tại các sự kiện xã hội.
Do you think people exchange ideas freely in online forums?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trao đổi ý tưởng tự do trên các diễn đàn trực tuyến không?
Một cuộc trò chuyện hoặc đối thoại nơi mọi người chia sẻ ý tưởng và khái niệm của họ.
A conversation or dialogue where individuals share their thoughts and concepts.
We often exchange ideas during our weekly community meetings at the library.
Chúng tôi thường trao đổi ý tưởng trong các cuộc họp cộng đồng hàng tuần tại thư viện.
They do not exchange ideas about social issues in their group.
Họ không trao đổi ý tưởng về các vấn đề xã hội trong nhóm của mình.
Do you think we should exchange ideas about improving community engagement?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên trao đổi ý tưởng về việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Một thỏa thuận hoặc sắp xếp để trao đổi khái niệm hoặc niềm tin giữa các bên tham gia.
An agreement or arrangement to swap concepts or beliefs among participants.
Students exchange ideas during group discussions in social studies class.
Học sinh trao đổi ý tưởng trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp xã hội.
They do not exchange ideas when they are not interested in the topic.
Họ không trao đổi ý tưởng khi không quan tâm đến chủ đề.
Do you think people exchange ideas effectively in online forums?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trao đổi ý tưởng hiệu quả trên diễn đàn trực tuyến không?
Exchange ideas (Verb)
We exchange ideas during our weekly social club meetings every Tuesday.
Chúng tôi trao đổi ý tưởng trong các cuộc họp câu lạc bộ xã hội hàng tuần vào thứ Ba.
They do not exchange ideas with others at the community event.
Họ không trao đổi ý tưởng với người khác tại sự kiện cộng đồng.
Do you exchange ideas with your friends at social gatherings often?
Bạn có thường xuyên trao đổi ý tưởng với bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Thảo luận và chia sẻ ý tưởng với người khác.
To discuss and share ideas with others.
Students exchange ideas during group projects to enhance their learning experience.
Sinh viên trao đổi ý tưởng trong các dự án nhóm để nâng cao trải nghiệm học tập.
They do not exchange ideas when they are not interested in the topic.
Họ không trao đổi ý tưởng khi không quan tâm đến chủ đề.
Do you exchange ideas with friends about social issues regularly?
Bạn có thường xuyên trao đổi ý tưởng với bạn bè về các vấn đề xã hội không?
We often exchange ideas during our weekly community meetings in Springfield.
Chúng tôi thường trao đổi ý tưởng trong các cuộc họp cộng đồng hàng tuần ở Springfield.
They do not exchange ideas with outsiders during the social event.
Họ không trao đổi ý tưởng với người ngoài trong sự kiện xã hội.
Do you think we should exchange ideas with other local groups?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên trao đổi ý tưởng với các nhóm địa phương khác không?
Cụm từ "exchange ideas" chỉ hành động chia sẻ và trao đổi quan điểm, suy nghĩ giữa những cá nhân hoặc nhóm người nhằm thúc đẩy sự hiểu biết hoặc phát triển ý tưởng mới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cụm từ này cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh; cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, hội nghị hoặc các buổi họp nhóm nhằm khuyến khích tinh thần hợp tác sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
