Bản dịch của từ Exfoliation trong tiếng Việt
Exfoliation

Exfoliation (Noun)
Exfoliation is important for smooth skin before a job interview.
Quá trình lột da quan trọng cho làn da mịn trước buổi phỏng vấn.
Not doing exfoliation regularly can lead to dull complexion.
Không thực hiện lột da đều đặn có thể dẫn đến làn da tối màu.
Is exfoliation recommended for those with sensitive skin?
Có nên lột da cho những người có làn da nhạy cảm không?
Exfoliation (Noun Countable)
Exfoliation helps to remove dead skin cells before applying spray tan.
Quá trình lột tẩy giúp loại bỏ tế bào da chết trước khi thoa kem phun tắm.
Skipping exfoliation may result in uneven color when using spray tan.
Bỏ qua lột tẩy có thể dẫn đến màu sắc không đều khi sử dụng kem phun tắm.
Is exfoliation necessary before getting a spray tan for a party?
Việc lột tẩy cần thiết trước khi phun tắm để đi dự tiệc không?
Họ từ
Exfoliation là quá trình loại bỏ các tế bào da chết trên bề mặt da, nhằm cải thiện kết cấu và độ sáng của da. Trong mỹ phẩm, phương pháp này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các sản phẩm chứa axit hoặc các hạt mát xa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "exfoliare", nghĩa là "lột trần". Trong Tiếng Anh Anh, "exfoliation" và "exfoliation" đều được sử dụng, nhưng đôi khi gặp trong các bối cảnh khác nhau về mỹ phẩm và chăm sóc da.
Từ "exfoliation" xuất phát từ tiếng Latin "exfoliatio", được hình thành từ động từ "exfoliare", nghĩa là "tách lá ra" (ex- có nghĩa là ra ngoài, và foliare liên quan đến lá, từ "folium"). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tự nhiên của sự lột bỏ lớp ngoài của các đối tượng. Hiện nay, "exfoliation" được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực làm đẹp và khoa học, diễn tả quá trình loại bỏ lớp tế bào chết trên da, qua đó làm sáng da và thúc đẩy tái tạo tế bào.
Từ "exfoliation" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao trong phần Đọc và Viết, thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các phương pháp làm đẹp, chăm sóc da, cũng như trong các bài viết khoa học về sinh học da liễu. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để chỉ quá trình loại bỏ tế bào da chết, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe làn da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp