Bản dịch của từ Exfoliation trong tiếng Việt

Exfoliation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exfoliation (Noun)

ˌɛksfoʊliˈeɪʃənz
ˌɛksfoʊliˈeɪʃənz
01

Quá trình một mảnh da mỏng hoặc lớp ngoài của thứ gì đó bị loại bỏ khỏi phần còn lại.

The process of a thin piece of the skin or the outer layer of something being removed from the rest.

Ví dụ

Exfoliation is important for smooth skin before a job interview.

Quá trình lột da quan trọng cho làn da mịn trước buổi phỏng vấn.

Not doing exfoliation regularly can lead to dull complexion.

Không thực hiện lột da đều đặn có thể dẫn đến làn da tối màu.

Is exfoliation recommended for those with sensitive skin?

Có nên lột da cho những người có làn da nhạy cảm không?

Exfoliation (Noun Countable)

ˌɛksfoʊliˈeɪʃənz
ˌɛksfoʊliˈeɪʃənz
01

Một quy trình làm sạch da có chất lượng tốt, thường được sử dụng trước khi xịt thuốc rám nắng.

A good quality skin cleaning process often used before putting on spray tan.

Ví dụ

Exfoliation helps to remove dead skin cells before applying spray tan.

Quá trình lột tẩy giúp loại bỏ tế bào da chết trước khi thoa kem phun tắm.

Skipping exfoliation may result in uneven color when using spray tan.

Bỏ qua lột tẩy có thể dẫn đến màu sắc không đều khi sử dụng kem phun tắm.

Is exfoliation necessary before getting a spray tan for a party?

Việc lột tẩy cần thiết trước khi phun tắm để đi dự tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exfoliation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exfoliation

Không có idiom phù hợp