Bản dịch của từ Expiration date trong tiếng Việt
Expiration date
Expiration date (Noun)
The expiration date for the coupon is December 31, 2023.
Ngày hết hạn của phiếu giảm giá là 31 tháng 12 năm 2023.
The expiration date is not printed on this social service form.
Ngày hết hạn không được in trên mẫu dịch vụ xã hội này.
Is the expiration date clearly marked on the community event flyer?
Ngày hết hạn có được đánh dấu rõ ràng trên tờ rơi sự kiện cộng đồng không?
The expiration date for voting registration is October 15, 2023.
Ngày hết hạn đăng ký bỏ phiếu là 15 tháng 10 năm 2023.
The expiration date is not flexible for social security applications.
Ngày hết hạn không linh hoạt cho các đơn đăng ký an sinh xã hội.
What is the expiration date for the community service project?
Ngày hết hạn cho dự án phục vụ cộng đồng là khi nào?
Thời hạn cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
A deadline for a particular event or operation.
The expiration date for voting registration is October 15, 2023.
Hạn chót đăng ký bầu cử là ngày 15 tháng 10 năm 2023.
The expiration date for social security applications is not flexible.
Hạn chót cho đơn xin an sinh xã hội là không linh hoạt.
What is the expiration date for the community service project?
Hạn chót cho dự án phục vụ cộng đồng là gì?