Bản dịch của từ Expiration date trong tiếng Việt

Expiration date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiration date (Noun)

01

Ngày mà một thứ gì đó, thường là một tài liệu hoặc một đề nghị, không còn giá trị hoặc không thể sử dụng được.

The date on which something typically a document or an offer is no longer valid or usable.

Ví dụ

The expiration date for the coupon is December 31, 2023.

Ngày hết hạn của phiếu giảm giá là 31 tháng 12 năm 2023.

The expiration date is not printed on this social service form.

Ngày hết hạn không được in trên mẫu dịch vụ xã hội này.

Is the expiration date clearly marked on the community event flyer?

Ngày hết hạn có được đánh dấu rõ ràng trên tờ rơi sự kiện cộng đồng không?

02

Ngày cuối cùng để thực hiện hành động liên quan đến điều gì đó.

The final date for taking action regarding something.

Ví dụ

The expiration date for voting registration is October 15, 2023.

Ngày hết hạn đăng ký bỏ phiếu là 15 tháng 10 năm 2023.

The expiration date is not flexible for social security applications.

Ngày hết hạn không linh hoạt cho các đơn đăng ký an sinh xã hội.

What is the expiration date for the community service project?

Ngày hết hạn cho dự án phục vụ cộng đồng là khi nào?

03

Thời hạn cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

A deadline for a particular event or operation.

Ví dụ

The expiration date for voting registration is October 15, 2023.

Hạn chót đăng ký bầu cử là ngày 15 tháng 10 năm 2023.

The expiration date for social security applications is not flexible.

Hạn chót cho đơn xin an sinh xã hội là không linh hoạt.

What is the expiration date for the community service project?

Hạn chót cho dự án phục vụ cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expiration date cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expiration date

Không có idiom phù hợp