Bản dịch của từ Expiration date trong tiếng Việt
Expiration date

Expiration date (Noun)
The expiration date for the coupon is December 31, 2023.
Ngày hết hạn của phiếu giảm giá là 31 tháng 12 năm 2023.
The expiration date is not printed on this social service form.
Ngày hết hạn không được in trên mẫu dịch vụ xã hội này.
Is the expiration date clearly marked on the community event flyer?
Ngày hết hạn có được đánh dấu rõ ràng trên tờ rơi sự kiện cộng đồng không?
The expiration date for voting registration is October 15, 2023.
Ngày hết hạn đăng ký bỏ phiếu là 15 tháng 10 năm 2023.
The expiration date is not flexible for social security applications.
Ngày hết hạn không linh hoạt cho các đơn đăng ký an sinh xã hội.
What is the expiration date for the community service project?
Ngày hết hạn cho dự án phục vụ cộng đồng là khi nào?
Thời hạn cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
A deadline for a particular event or operation.
The expiration date for voting registration is October 15, 2023.
Hạn chót đăng ký bầu cử là ngày 15 tháng 10 năm 2023.
The expiration date for social security applications is not flexible.
Hạn chót cho đơn xin an sinh xã hội là không linh hoạt.
What is the expiration date for the community service project?
Hạn chót cho dự án phục vụ cộng đồng là gì?
"Expiration date" là thuật ngữ chỉ ngày cuối cùng mà sản phẩm vẫn có thể được sử dụng hoặc tiêu thụ an toàn. Thường được in trên bao bì của thực phẩm hoặc dược phẩm, ngày này cho biết thời điểm mà chất lượng hoặc hiệu quả của sản phẩm có thể giảm sút. Trong tiếng Anh Mỹ, viết là "expiration date", trong khi ở Anh, thường sử dụng "expiry date". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ "expiration" và "expiry", nhưng ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản tương đồng.
Thuật ngữ "expiration date" xuất phát từ tiếng Latin "exspirare", có nghĩa là "thở ra" hoặc "hết hơi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ thời điểm mà một thứ gì đó không còn hiệu lực hay sử dụng được nữa. Ngày nay, "expiration date" chỉ rõ thời điểm mà các sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, không còn đảm bảo chất lượng hoặc an toàn cho người tiêu dùng, phản ánh mối liên hệ giữa quá trình phân hủy và sự an toàn sức khỏe.
Cụm từ "expiration date" thường được sử dụng với mức độ trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và an toàn thực phẩm. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và bảo hiểm, nơi mà việc theo dõi thời hạn sử dụng sản phẩm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng.