Bản dịch của từ Explored trong tiếng Việt
Explored
Explored (Verb)
Đi qua một khu vực xa lạ để tìm hiểu về nó.
To travel through an unfamiliar area to learn about it.
Many students explored social issues during their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên đã khám phá các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
They did not explore the impact of social media on relationships.
Họ đã không khám phá tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Did you explore the effects of social inequality in your essay?
Bạn có khám phá tác động của bất bình đẳng xã hội trong bài luận không?
Xem xét một cái gì đó một cách chu đáo.
To consider something in a thoughtful way.
Many students explored social issues during their IELTS speaking practice.
Nhiều sinh viên đã khám phá các vấn đề xã hội trong luyện nói IELTS.
Students did not explore the impact of social media on communication.
Sinh viên không khám phá tác động của mạng xã hội đến giao tiếp.
Did the candidates explore social challenges in their IELTS writing tasks?
Các thí sinh đã khám phá những thách thức xã hội trong bài viết IELTS chưa?
Kiểm tra hoặc điều tra chi tiết một cái gì đó.
To examine or investigate something in detail.
Researchers explored social media's impact on youth communication styles.
Các nhà nghiên cứu đã khám phá tác động của mạng xã hội đến cách giao tiếp của thanh thiếu niên.
They did not explore the effects of social isolation on mental health.
Họ đã không khám phá tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Did experts explore the role of social networks in information sharing?
Các chuyên gia đã khám phá vai trò của mạng xã hội trong việc chia sẻ thông tin chưa?
Dạng động từ của Explored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploring |
Explored (Adjective)
Đã được kiểm tra hoặc điều tra.
Having been examined or investigated.
The social issues explored in the report are very relevant today.
Các vấn đề xã hội được khám phá trong báo cáo rất liên quan hôm nay.
The explored topics did not cover the impact of social media.
Các chủ đề đã được khám phá không đề cập đến tác động của mạng xã hội.
Which social problems have been explored by researchers this year?
Những vấn đề xã hội nào đã được các nhà nghiên cứu khám phá năm nay?
Đã được đi qua hoặc phát hiện.
Having been traveled through or discovered.
The community explored new ways to support local businesses in 2023.
Cộng đồng đã khám phá những cách mới để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
They did not explore social issues during the last meeting in April.
Họ đã không khám phá các vấn đề xã hội trong cuộc họp cuối cùng vào tháng Tư.
Have you explored the impact of social media on youth behavior?
Bạn đã khám phá tác động của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ chưa?
Đã được thảo luận hoặc xem xét kỹ lưỡng.
Having been discussed or considered thoroughly.
The social issues explored in the debate were very relevant today.
Các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc tranh luận rất quan trọng hôm nay.
The social topics explored last week did not include climate change.
Các chủ đề xã hội được thảo luận tuần trước không bao gồm biến đổi khí hậu.
What social themes were explored during the conference in 2022?
Các chủ đề xã hội nào đã được thảo luận trong hội nghị năm 2022?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp