Bản dịch của từ Explored trong tiếng Việt
Explored
Explored (Verb)
Đi qua một khu vực xa lạ để tìm hiểu về nó.
To travel through an unfamiliar area to learn about it.
Xem xét một cái gì đó một cách chu đáo.
To consider something in a thoughtful way.
Kiểm tra hoặc điều tra chi tiết một cái gì đó.
To examine or investigate something in detail.
Dạng động từ của Explored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Explored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Explored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploring |
Explored (Adjective)
Đã được kiểm tra hoặc điều tra.
Having been examined or investigated.
Đã được đi qua hoặc phát hiện.
Having been traveled through or discovered.
Đã được thảo luận hoặc xem xét kỹ lưỡng.
Having been discussed or considered thoroughly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp