Bản dịch của từ Extends trong tiếng Việt
Extends
Extends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự mở rộng.
Thirdperson singular simple present indicative of extend.
The charity organization extends support to families in need every month.
Tổ chức từ thiện mở rộng hỗ trợ cho các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.
The program does not extend to people without proper identification.
Chương trình không mở rộng cho những người không có giấy tờ hợp lệ.
Does the government extend benefits to low-income families in 2023?
Chính phủ có mở rộng phúc lợi cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Extends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp