Bản dịch của từ Extends trong tiếng Việt
Extends

Extends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự mở rộng.
Thirdperson singular simple present indicative of extend.
The charity organization extends support to families in need every month.
Tổ chức từ thiện mở rộng hỗ trợ cho các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.
The program does not extend to people without proper identification.
Chương trình không mở rộng cho những người không có giấy tờ hợp lệ.
Does the government extend benefits to low-income families in 2023?
Chính phủ có mở rộng phúc lợi cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Extends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extending |
Họ từ
Từ “extends” là dạng động từ số nhiều hoặc số ít của “extend”, có nghĩa là mở rộng, kéo dài hoặc gia hạn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong cả hai phiên bản, “extends” được dùng trong các ngữ cảnh như mở rộng thời hạn, không gian hay phạm vi của một cái gì đó.
Từ "extends" xuất phát từ tiếng Latinh "extendere", ghép từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "tendere" (kéo, giăng). Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến hành động kéo dài hoặc mở rộng một vật thể hoặc một khoảng cách. Trong tiếng Anh hiện đại, "extends" mang nghĩa mở rộng một cách trừu tượng hơn, chẳng hạn như mở rộng thời gian, không gian hoặc khả năng, thể hiện sự phát triển và tăng cường trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "extends" có tần suất xuất hiện khá đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng mở rộng hoặc phát triển vấn đề. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, trong khi ở phần Listening, "extends" có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về kế hoạch hoặc lời khuyên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, thể hiện sự gia tăng hoặc kéo dài của thời gian, không gian hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



