Bản dịch của từ Extends trong tiếng Việt

Extends

Verb

Extends (Verb)

ɪkstˈɛndz
ɪkstˈɛndz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự mở rộng.

Thirdperson singular simple present indicative of extend.

Ví dụ

The charity organization extends support to families in need every month.

Tổ chức từ thiện mở rộng hỗ trợ cho các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.

The program does not extend to people without proper identification.

Chương trình không mở rộng cho những người không có giấy tờ hợp lệ.

Does the government extend benefits to low-income families in 2023?

Chính phủ có mở rộng phúc lợi cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 không?

Dạng động từ của Extends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extends cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, today the access road all the way around to the lighthouse next to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have life expectancy and elevated the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] As we venture beyond our planet, the benefits can far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Nowadays, people are the time they spend at work in order to earn more money or gain a promotion in their career [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Extends

Không có idiom phù hợp