Bản dịch của từ Eye tracking research trong tiếng Việt
Eye tracking research
Noun [U/C]

Eye tracking research(Noun)
ˈaɪ tɹˈækɨŋ ɹˈisɝtʃ
ˈaɪ tɹˈækɨŋ ɹˈisɝtʃ
Ví dụ
02
Nghiên cứu mà liên quan đến việc phân tích chú ý thị giác thông qua việc sử dụng công nghệ theo dõi mắt.
Research that involves the analysis of visual attention through the use of eye tracking technology.
Ví dụ
