Bản dịch của từ Eye tracking research trong tiếng Việt

Eye tracking research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye tracking research(Noun)

ˈaɪ tɹˈækɨŋ ɹˈisɝtʃ
ˈaɪ tɹˈækɨŋ ɹˈisɝtʃ
01

Một phương pháp đo lường chuyển động của mắt để đánh giá nơi mà một người đang nhìn.

A method of measuring eye movements to assess where a person is looking.

Ví dụ
02

Nghiên cứu mà liên quan đến việc phân tích chú ý thị giác thông qua việc sử dụng công nghệ theo dõi mắt.

Research that involves the analysis of visual attention through the use of eye tracking technology.

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu điều tra cách mà các mẫu nhìn của con người có thể tiết lộ thông tin về các quá trình nhận thức.

A field of study that investigates how people's gaze patterns can reveal information about cognitive processes.

Ví dụ