Bản dịch của từ Eye tracking research trong tiếng Việt
Eye tracking research
Noun [U/C]

Eye tracking research (Noun)
ˈaɪ tɹˈækɨŋ ɹˈisɝtʃ
ˈaɪ tɹˈækɨŋ ɹˈisɝtʃ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nghiên cứu mà liên quan đến việc phân tích chú ý thị giác thông qua việc sử dụng công nghệ theo dõi mắt.
Research that involves the analysis of visual attention through the use of eye tracking technology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eye tracking research
Không có idiom phù hợp