Bản dịch của từ Facilities management trong tiếng Việt
Facilities management

Facilities management (Noun)
Quản lý cơ sở vật chất đề cập đến việc thực hành phối hợp nơi làm việc vật chất với con người và công việc của tổ chức.
Facilities management refers to the practice of coordinating the physical workplace with the people and work of the organization.
Facilities management improves social interactions in community centers like YMCA.
Quản lý cơ sở vật chất cải thiện tương tác xã hội tại các trung tâm cộng đồng như YMCA.
Facilities management does not focus solely on physical resources in schools.
Quản lý cơ sở vật chất không chỉ tập trung vào tài nguyên vật lý trong trường học.
How does facilities management affect social services in urban areas?
Quản lý cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị?
Nó bao gồm nhiều nguyên tắc để đảm bảo chức năng, sự thoải mái, an toàn và hiệu quả của môi trường.
It encompasses multiple disciplines to ensure functionality comfort safety and efficiency of the environment.
The city improved facilities management in schools for better student safety.
Thành phố đã cải thiện quản lý cơ sở vật chất trong các trường học để đảm bảo an toàn cho học sinh.
They do not prioritize facilities management in community centers, which is concerning.
Họ không ưu tiên quản lý cơ sở vật chất ở các trung tâm cộng đồng, điều này thật đáng lo ngại.
How does facilities management impact social services in urban areas?
Quản lý cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị?
Quản lý cơ sở vật chất (facilities management) là một lĩnh vực chuyên môn tập trung vào việc duy trì và vận hành các cơ sở vật chất và hạ tầng của tổ chức, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhất định chủ yếu liên quan đến giọng điệu và ngữ âm.
Quản lý cơ sở hạ tầng (facilities management) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "facility" bắt nguồn từ Latin "facilis", nghĩa là "dễ dàng". Thuật ngữ này đề cập đến việc duy trì và quản lý cơ sở vật chất trong tổ chức. Sự phát triển của quản lý cơ sở hạ tầng gắn liền với sự gia tăng phức tạp trong môi trường làm việc và yêu cầu tối ưu hóa nguồn lực. Do đó, khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và thuận lợi.
Quản lý cơ sở vật chất (facilities management) là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, đặc biệt trong các bài thi IELTS thuộc phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần sử dụng từ vựng chuyên ngành để mô tả các hệ thống và quy trình hỗ trợ hoạt động của tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này liên quan đến việc duy trì, cải tiến và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng vật chất của tổ chức, thường xuất hiện trong báo cáo, tài liệu nghiên cứu và cuộc thảo luận nghề nghiệp liên quan đến quản lý bất động sản và dịch vụ.