Bản dịch của từ Facilities management trong tiếng Việt

Facilities management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilities management (Noun)

fəsˈɪlətiz mˈænədʒmənt
fəsˈɪlətiz mˈænədʒmənt
01

Quản lý cơ sở vật chất đề cập đến việc thực hành phối hợp nơi làm việc vật chất với con người và công việc của tổ chức.

Facilities management refers to the practice of coordinating the physical workplace with the people and work of the organization.

Ví dụ

Facilities management improves social interactions in community centers like YMCA.

Quản lý cơ sở vật chất cải thiện tương tác xã hội tại các trung tâm cộng đồng như YMCA.

Facilities management does not focus solely on physical resources in schools.

Quản lý cơ sở vật chất không chỉ tập trung vào tài nguyên vật lý trong trường học.

How does facilities management affect social services in urban areas?

Quản lý cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị?

02

Nó bao gồm nhiều nguyên tắc để đảm bảo chức năng, sự thoải mái, an toàn và hiệu quả của môi trường.

It encompasses multiple disciplines to ensure functionality comfort safety and efficiency of the environment.

Ví dụ

The city improved facilities management in schools for better student safety.

Thành phố đã cải thiện quản lý cơ sở vật chất trong các trường học để đảm bảo an toàn cho học sinh.

They do not prioritize facilities management in community centers, which is concerning.

Họ không ưu tiên quản lý cơ sở vật chất ở các trung tâm cộng đồng, điều này thật đáng lo ngại.

How does facilities management impact social services in urban areas?

Quản lý cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facilities management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facilities management

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.