Bản dịch của từ Factor analysis trong tiếng Việt

Factor analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factor analysis (Noun)

fˈæktəɹ ənˈælɪsɪs
fˈæktəɹ ənˈælɪsɪs
01

Một phương pháp thống kê được sử dụng để mô tả tính biến động giữa các biến quan sát, có tương quan, dưới dạng số lượng nhỏ hơn các biến không quan sát được gọi là yếu tố.

A statistical method used to describe variability among observed, correlated variables in terms of a smaller number of unobserved variables called factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật giảm số lượng biến trong khi vẫn bảo tồn mối quan hệ của chúng trong thống kê đa biến.

A technique for reducing the number of variables while preserving their relationships in multivariate statistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu khảo sát để xác định các mối quan hệ tiềm ẩn giữa các câu hỏi hoặc mục.

A method employed in survey research to identify underlying relationships between questions or items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factor analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factor analysis

Không có idiom phù hợp