Bản dịch của từ Factor analysis trong tiếng Việt
Factor analysis

Factor analysis (Noun)
Một phương pháp thống kê được sử dụng để mô tả tính biến động giữa các biến quan sát, có tương quan, dưới dạng số lượng nhỏ hơn các biến không quan sát được gọi là yếu tố.
A statistical method used to describe variability among observed, correlated variables in terms of a smaller number of unobserved variables called factors.
Một kỹ thuật giảm số lượng biến trong khi vẫn bảo tồn mối quan hệ của chúng trong thống kê đa biến.
A technique for reducing the number of variables while preserving their relationships in multivariate statistics.
Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu khảo sát để xác định các mối quan hệ tiềm ẩn giữa các câu hỏi hoặc mục.
A method employed in survey research to identify underlying relationships between questions or items.