Bản dịch của từ Fail safe trong tiếng Việt

Fail safe

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fail safe (Adjective)

fˈeɪlsˌeɪf
fˈeɪlsˌeɪf
01

Được thiết kế để duy trì hoạt động trong trường hợp có sự cố hoặc tai nạn.

Designed to keep functioning in the event of a breakdown or an accident.

Ví dụ

The fail-safe system in the social security program ensures continuous support.

Hệ thống an toàn trong chương trình an sinh xã hội đảm bảo hỗ trợ liên tục.

The fail-safe measures in place prevent any disruptions to social services.

Các biện pháp an toàn đã áp dụng ngăn chặn mọi gián đoạn về dịch vụ xã hội.

The fail-safe protocol guarantees swift response to social emergencies.

Giao thức an toàn đảm bảo phản ứng nhanh chóng đối với tình huống khẩn cấp xã hội.

Fail safe (Noun)

fˈeɪlsˌeɪf
fˈeɪlsˌeɪf
01

Một tính năng hoặc biện pháp thiết kế giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác hại do tai nạn hoặc lỗi thiết bị.

A design feature or practice that helps prevent or reduce harm resulting from an accident or equipment failure.

Ví dụ

Seat belts are a fail safe in cars.

Dây an toàn là một hệ thống an toàn trong xe hơi.

Emergency exits on planes act as fail safes.

Cửa thoát hiểm trên máy bay hoạt động như hệ thống an toàn.

Life jackets are fail safes for water activities.

Áo phao là hệ thống an toàn cho các hoạt động trên nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fail safe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fail safe

Không có idiom phù hợp