Bản dịch của từ Fail safe trong tiếng Việt
Fail safe

Fail safe (Adjective)
Được thiết kế để duy trì hoạt động trong trường hợp có sự cố hoặc tai nạn.
Designed to keep functioning in the event of a breakdown or an accident.
The fail-safe system in the social security program ensures continuous support.
Hệ thống an toàn trong chương trình an sinh xã hội đảm bảo hỗ trợ liên tục.
The fail-safe measures in place prevent any disruptions to social services.
Các biện pháp an toàn đã áp dụng ngăn chặn mọi gián đoạn về dịch vụ xã hội.
The fail-safe protocol guarantees swift response to social emergencies.
Giao thức an toàn đảm bảo phản ứng nhanh chóng đối với tình huống khẩn cấp xã hội.
Fail safe (Noun)
Seat belts are a fail safe in cars.
Dây an toàn là một hệ thống an toàn trong xe hơi.
Emergency exits on planes act as fail safes.
Cửa thoát hiểm trên máy bay hoạt động như hệ thống an toàn.
Life jackets are fail safes for water activities.
Áo phao là hệ thống an toàn cho các hoạt động trên nước.
"Fail safe" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc thiết bị được thiết kế để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng trong trường hợp gặp sự cố. Thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực kỹ thuật và an toàn, và được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fail safe" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các quy định an toàn trong môi trường công nghiệp.
Thuật ngữ "fail safe" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "fail" có nguồn gốc từ từ Latinh "fallere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "thất bại", và "safe" đến từ từ Latinh "salvus", nghĩa là "an toàn". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các hệ thống kỹ thuật và quản lý rủi ro, nơi mà các cơ chế được thiết kế để ngăn ngừa thiệt hại khi sự cố xảy ra. Hiện nay, "fail safe" được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo đảm an toàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "fail safe" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về hệ thống hoặc thiết bị an toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kỹ thuật để chỉ các biện pháp đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra sự cố. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong quản lý rủi ro và hoạch định chiến lược để giảm thiểu thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp