Bản dịch của từ Fair-faced trong tiếng Việt
Fair-faced

Fair-faced (Adjective)
Của một người. a) có khuôn mặt xinh đẹp, hấp dẫn; đẹp, ưa nhìn. (b) có nước da sáng hoặc trắng.
Of a person a having a beautiful or attractive face beautiful goodlooking b having a fair or lightcoloured complexion.
Lisa is a fair-faced woman with striking blue eyes.
Lisa là một người phụ nữ có khuôn mặt đẹp với đôi mắt xanh nổi bật.
John is not fair-faced; he has a very dark complexion.
John không có khuôn mặt đẹp; anh ấy có làn da rất tối.
Is Sarah fair-faced with her light skin and bright smile?
Sarah có khuôn mặt đẹp với làn da sáng và nụ cười rạng rỡ không?
The fair-faced building impressed everyone at the community meeting last week.
Tòa nhà có bề mặt mịn màng đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The city council did not approve the fair-faced design for the new library.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế bề mặt mịn màng cho thư viện mới.
Is the new school building going to be fair-faced or plastered?
Tòa nhà trường mới sẽ có bề mặt mịn màng hay được trát vữa?
"Fair-faced" là một tính từ trong tiếng Anh chỉ một người có làn da nhạt màu, thường mang nghĩa tích cực liên quan đến vẻ đẹp và sự thanh lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng; tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và miêu tả nhân vật trong các tác phẩm cổ điển, chứ không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Sự nhấn mạnh vào vẻ đẹp tự nhiên thường được coi là đặc trưng của văn hóa phương Tây.
Từ "fair-faced" xuất phát từ cụm từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferus", có nghĩa là "đẹp" hoặc "thanh nhã". Trong lịch sử, "fair" được sử dụng để chỉ vẻ đẹp cũng như sự công bằng. Từ "faced" là dạng quá khứ của "face", bắt nguồn từ tiếng Latinh "facies", tức "mặt". Khi kết hợp, "fair-faced" chỉ những người có gương mặt đẹp và sáng sủa, phản ánh ý nghĩa kết hợp giữa vẻ đẹp và sự thuần khiết trong xã hội.
Từ "fair-faced" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc, liên quan đến mô tả ngoại hình. Ngoài ra, "fair-faced" thường được sử dụng trong văn chương và nghệ thuật để miêu tả sự xinh đẹp, thu hút của nhân vật. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về nhân diện và thẩm mỹ trong các tác phẩm văn học.