Bản dịch của từ Fair-faced trong tiếng Việt

Fair-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair-faced (Adjective)

fˈaɪɹfˌæst
fˈaɪɹfˌæst
01

Của một người. a) có khuôn mặt xinh đẹp, hấp dẫn; đẹp, ưa nhìn. (b) có nước da sáng hoặc trắng.

Of a person a having a beautiful or attractive face beautiful goodlooking b having a fair or lightcoloured complexion.

Ví dụ

Lisa is a fair-faced woman with striking blue eyes.

Lisa là một người phụ nữ có khuôn mặt đẹp với đôi mắt xanh nổi bật.

John is not fair-faced; he has a very dark complexion.

John không có khuôn mặt đẹp; anh ấy có làn da rất tối.

Is Sarah fair-faced with her light skin and bright smile?

Sarah có khuôn mặt đẹp với làn da sáng và nụ cười rạng rỡ không?

02

Xây dựng. bằng gạch, đá, bê tông, v.v.: có bề mặt nhẵn, đều, không trát hoặc lộ ra ngoài.

Building of brickwork stonework concrete etc having a smooth even surface left unplastered or exposed.

Ví dụ

The fair-faced building impressed everyone at the community meeting last week.

Tòa nhà có bề mặt mịn màng đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The city council did not approve the fair-faced design for the new library.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế bề mặt mịn màng cho thư viện mới.

Is the new school building going to be fair-faced or plastered?

Tòa nhà trường mới sẽ có bề mặt mịn màng hay được trát vữa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair-faced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair-faced

Không có idiom phù hợp