Bản dịch của từ Fair value trong tiếng Việt
Fair value

Fair value (Noun)
The fair value of Company X rose to $1 million last year.
Giá trị hợp lý của Công ty X đã tăng lên 1 triệu đô la.
The fair value of assets is not always easy to determine.
Giá trị hợp lý của tài sản không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What is the fair value of social media companies today?
Giá trị hợp lý của các công ty truyền thông xã hội hôm nay là gì?
The fair value of the house was estimated at $300,000.
Giá trị hợp lý của ngôi nhà được ước tính là 300.000 đô la.
The fair value of that artwork is not widely recognized.
Giá trị hợp lý của tác phẩm nghệ thuật đó không được công nhận rộng rãi.
What is the fair value of social services in our community?
Giá trị hợp lý của dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta là gì?
The fair value of the community center is estimated at $500,000.
Giá trị hợp lý của trung tâm cộng đồng được ước tính là 500.000 đô la.
The fair value of local parks is not always recognized by officials.
Giá trị hợp lý của các công viên địa phương không phải lúc nào cũng được công nhận.
What is the fair value of the new playground equipment?
Giá trị hợp lý của thiết bị sân chơi mới là gì?
Giá trị công bằng (fair value) là khái niệm kinh tế dùng để chỉ giá mà một tài sản có thể được bán trong một giao dịch thông thường giữa các bên tham gia thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong thực tế có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách áp dụng và các quy định kế toán. Giá trị công bằng thường được xác định thông qua các phương pháp định giá như so sánh tương đương thị trường hoặc chi phí thay thế.
Thuật ngữ "fair value" xuất phát từ tiếng Latinh "veritas", nghĩa là sự thật, và "aequus", đồng nghĩa với công bằng. Trong lĩnh vực tài chính, khái niệm này phản ánh giá trị hợp lý của tài sản hoặc nghĩa vụ dựa trên các điều kiện thị trường hiện tại. Lịch sử phát triển khái niệm này liên quan đến quy định kế toán và quản lý tài chính, nhằm đảm bảo minh bạch và công bằng trong việc đánh giá tài sản, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư.
Khái niệm "fair value" (giá trị công bằng) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong IELTS tương đối thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh bàn luận về đầu tư hoặc báo cáo tài chính. Ngoài ra, "fair value" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kế toán và tài chính, thường áp dụng để xác định giá trị thực tế của tài sản hoặc nợ phải trả trong các báo cáo tài chính.