Bản dịch của từ Fall to pieces trong tiếng Việt
Fall to pieces

Fall to pieces (Verb)
Her confidence fell to pieces during the IELTS speaking test.
Sự tự tin của cô ấy đã sụp đổ trong bài thi nói IELTS.
His writing skills didn't fall to pieces under pressure.
Kỹ năng viết của anh ấy không sụp đổ dưới áp lực.
Did your speaking fluency fall to pieces during the exam?
Liệu sự trôi chảy khi nói của bạn có sụp đổ trong kỳ thi không?
Fall to pieces (Idiom)
She fell to pieces after failing the IELTS exam three times.
Cô ấy tan nát sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS ba lần.
He didn't fall to pieces when asked about his lowest IELTS score.
Anh ấy không tan nát khi được hỏi về điểm IELTS thấp nhất của mình.
Did they fall to pieces after receiving their IELTS writing feedback?
Họ có tan nát sau khi nhận phản hồi về bài viết IELTS của họ không?
Cụm từ "fall to pieces" được sử dụng để diễn tả tình trạng tan vỡ hoặc suy sụp tinh thần, thường là do căng thẳng hoặc áp lực nặng nề. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "fall apart" cũng được sử dụng với cùng ý nghĩa. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "fall to pieces" thường được áp dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tâm lý.
Cụm từ "fall to pieces" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fall" (ngã, rơi) và "pieces" (mảnh, phần). Tiếng Latinh "cadere" có nghĩa là rơi, sụp đổ, là gốc của từ này. Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng để chỉ không chỉ sự vật thể bị hỏng, mà còn cả trạng thái tinh thần. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự sụp đổ cảm xúc hoặc tinh thần, phản ánh một trạng thái yếu đuối hoặc mất kiểm soát.
Cụm từ "fall to pieces" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi kỹ năng Nghe và Đọc với ngữ cảnh mô tả sự sụp đổ hoặc rạn nứt về tinh thần hoặc cảm xúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tổn thương, đau buồn hoặc mất mát, chẳng hạn như trong văn học, nhạc hoặc các cuộc hội thoại về tâm lý. Việc sử dụng từ này chủ yếu thể hiện sự yếu đuối và sự khủng hoảng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp