Bản dịch của từ Fall to pieces trong tiếng Việt

Fall to pieces

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall to pieces (Verb)

fˈɔl tˈu pˈisəz
fˈɔl tˈu pˈisəz
01

Trở nên rất yếu hoặc bị bệnh, mất năng lượng, hoặc không còn hiệu quả.

To become very weak or ill lose energy or stop being effective.

Ví dụ

Her confidence fell to pieces during the IELTS speaking test.

Sự tự tin của cô ấy đã sụp đổ trong bài thi nói IELTS.

His writing skills didn't fall to pieces under pressure.

Kỹ năng viết của anh ấy không sụp đổ dưới áp lực.

Did your speaking fluency fall to pieces during the exam?

Liệu sự trôi chảy khi nói của bạn có sụp đổ trong kỳ thi không?

Fall to pieces (Idiom)

ˈfɔl.toʊˈpi.sɪz
ˈfɔl.toʊˈpi.sɪz
01

Trở nên cực kỳ khó chịu hoặc xúc động, thường là do một tình huống khó khăn.

To become extremely upset or emotional often as a result of a difficult situation.

Ví dụ

She fell to pieces after failing the IELTS exam three times.

Cô ấy tan nát sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS ba lần.

He didn't fall to pieces when asked about his lowest IELTS score.

Anh ấy không tan nát khi được hỏi về điểm IELTS thấp nhất của mình.

Did they fall to pieces after receiving their IELTS writing feedback?

Họ có tan nát sau khi nhận phản hồi về bài viết IELTS của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall to pieces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall to pieces

Không có idiom phù hợp