Bản dịch của từ Familist trong tiếng Việt
Familist

Familist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ một khuôn khổ xã hội tập trung vào các mối quan hệ gia đình.
Relating to or advocating a social framework centred on family relationships.
The familist ideology emphasizes the importance of family bonds.
Chủ nghĩa familist nhấn mạnh tầm quan trọng của tình thân.
She follows a familist approach, prioritizing family unity in society.
Cô ấy theo đuổi phương pháp familist, ưu tiên sự đoàn kết gia đình trong xã hội.
Their familist values shape their views on social interactions.
Những giá trị familist của họ hình thành quan điểm về tương tác xã hội.
Familist (Noun)
Một thành viên của giáo phái cơ đốc giáo vào thế kỷ 16 và 17 được gọi là gia đình tình yêu, khẳng định tầm quan trọng của tình yêu và sự cần thiết phải tuân theo tuyệt đối bất kỳ chính phủ nào.
A member of the christian sect of the 16th and 17th centuries called the family of love, which asserted the importance of love and the necessity for absolute obedience to any government.
The familist emphasized love and obedience in their community.
Người theo đạo familist nhấn mạnh tình yêu và sự vâng lời trong cộng đồng của họ.
The Family of Love, or familists, valued government obedience highly.
Gia đình của Tình Yêu, hoặc familists, đánh giá cao sự vâng lời chính phủ.
Familists believed in the importance of love and submission to authorities.
Người theo đạo familist tin vào tầm quan trọng của tình yêu và sự phục tùng các cơ quan chính quyền.
"Familist" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người hoặc hệ tư tưởng coi trọng gia đình như trung tâm của cuộc sống xã hội và cá nhân. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ gia đình trong việc hình thành bản sắc và các giá trị xã hội. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ý nghĩa, cách sử dụng cụm từ này có thể được ưu tiên hơn trong các bối cảnh học thuật và xã hội ở các nước sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong các nghiên cứu về xã hội học và tâm lý học.
Từ "familist" có nguồn gốc từ Latin "familia", có nghĩa là gia đình. "Familia" phát triển từ "famulus", nghĩa là người hầu hoặc người phục vụ, gợi ý về mối liên hệ gần gũi giữa các thành viên trong gia đình. Thuật ngữ "familist" xuất hiện vào thế kỷ 20, nhằm chỉ những người có tâm lý hoặc hành động ưu tiên cho lợi ích của gia đình, phản ánh sự tôn trọng và giá trị người ta đặt vào cấu trúc gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ "familist" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các chủ đề xã hội và gia đình. Trong ngữ cảnh khác, "familist" thường được dùng để chỉ những người có tư tưởng đặt gia đình lên hàng đầu trong các quyết định và giá trị sống. Thuật ngữ này thường liên quan đến các nghiên cứu xã hội về cấu trúc gia đình và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.