Bản dịch của từ Fenestra trong tiếng Việt
Fenestra

Fenestra (Noun)
Một lỗ hoặc lỗ hở nhỏ tự nhiên, đặc biệt là ở xương. tai giữa của động vật có vú được liên kết bởi lỗ bầu dục với tiền đình của tai trong và bởi lỗ tròn với ốc tai.
A small natural hole or opening especially in a bone the mammalian middle ear is linked by the fenestra ovalis to the vestibule of the inner ear and by the fenestra rotunda to the cochlea.
The fenestra ovalis connects the ear to the inner vestibule.
Fenestra ovalis kết nối tai với tiền đình bên trong.
The fenestra rotunda is not visible in many ear models.
Fenestra rotunda không nhìn thấy trong nhiều mô hình tai.
What role does the fenestra play in hearing processes?
Fenestra đóng vai trò gì trong quá trình nghe?
Một lỗ mở nhân tạo.
An artificial opening.
The fenestra in the community center allows more natural light inside.
Fenestra trong trung tâm cộng đồng cho phép ánh sáng tự nhiên vào.
There is no fenestra in the old library; it feels dark inside.
Không có fenestra trong thư viện cũ; bên trong cảm thấy tối tăm.
Is the fenestra in the new park designed for better air flow?
Fenestra trong công viên mới có được thiết kế để thoáng khí hơn không?
Dạng danh từ của Fenestra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fenestra | Fenestras |
Họ từ
Fenestra là một thuật ngữ trong tiếng Latinh, có nghĩa là "cửa sổ". Trong ngữ cảnh kiến trúc, nó thường chỉ các ô cửa sổ hoặc lỗ thông khí trong các tòa nhà, nhằm cung cấp ánh sáng và thông gió. Từ này cũng được sử dụng trong sinh học để chỉ các lỗ hoặc cấu trúc tương tự trong cơ thể sống. Ở dạng số nhiều, “fenestrae” được sử dụng để mô tả nhiều cửa sổ hay cấu trúc tương tự.
Từ "fenestra" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cửa sổ" hoặc "lỗ hổng". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ những khe hở trên tường hoặc cấu trúc, cho phép ánh sáng và không khí vào trong không gian. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và ngày nay, "fenestra" thường được dùng trong các lĩnh vực như kiến trúc và sinh học để chỉ cấu trúc tương tự, phản ánh chức năng truyền ánh sáng và không khí, cũng như sự mở ra của không gian.
Từ "fenestra" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn y khoa hoặc sinh học, liên quan đến cấu trúc giải phẫu của cơ thể, chẳng hạn như các "fenestra" trong tai giữa hoặc mạch máu. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong một số văn bản lịch sử nghệ thuật hoặc kiến trúc, nơi nó dùng để chỉ các ô cửa. Người học nên thận trọng khi áp dụng từ này do ngữ cảnh hạn chế và tính chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp