Bản dịch của từ Ferrite trong tiếng Việt
Ferrite

Ferrite (Noun)
Hợp chất gốm bao gồm hỗn hợp oxit sắt và một hoặc nhiều kim loại khác có đặc tính sắt từ và được sử dụng trong các bộ phận điện tần số cao như ăng ten.
A ceramic compound consisting of a mixed oxide of iron and one or more other metals which has ferrimagnetic properties and is used in highfrequency electrical components such as aerials.
Ferrite is essential for making efficient aerials in modern communication systems.
Ferrite rất quan trọng để sản xuất anten hiệu quả trong hệ thống truyền thông hiện đại.
Ferrite does not appear in low-frequency electrical components like transformers.
Ferrite không xuất hiện trong các linh kiện điện thấp như biến áp.
Is ferrite used in the latest mobile phone antennas for better reception?
Ferrite có được sử dụng trong anten điện thoại di động mới nhất để cải thiện tín hiệu không?
Ferrite is essential in making low-carbon steel for construction projects.
Ferrite rất quan trọng trong việc sản xuất thép carbon thấp cho các dự án xây dựng.
Ferrite does not improve the strength of high-carbon steel tools.
Ferrite không cải thiện độ bền của dụng cụ thép carbon cao.
Is ferrite used in creating social infrastructure like bridges and roads?
Ferrite có được sử dụng trong việc tạo ra cơ sở hạ tầng xã hội như cầu và đường không?
Ferrite là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một loại vật liệu từ tính, thường là một hợp chất của sắt oxit với kim loại khác như mangan, kẽm hoặc đồng. Ferrite được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử, bao gồm lõi biến áp và ăng-ten do tính chất từ tính tốt và khả năng kháng điện cao. Trong Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo lĩnh vực công nghiệp cụ thể.
Từ "ferrite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", nghĩa là "sắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học vật liệu để chỉ một dạng của sắt, đặc trưng với cấu trúc tinh thể sắt từ và khả năng từ hóa ở nhiệt độ thấp. Lịch sử của nó bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học tìm hiểu về cấu trúc và các tính chất từ tính của các hợp kim sắt. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển trong nghiên cứu vật liệu và ứng dụng trong công nghệ điện từ.
Từ "ferrite" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do bản chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến vật liệu từ và điện tử. Trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và kỹ thuật, "ferrite" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa sắt, phổ biến trong sản xuất nam châm và lõi điện. Từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu kỹ thuật hoặc tài liệu chuyên môn.