Bản dịch của từ Fever dream trong tiếng Việt
Fever dream
Fever dream (Noun)
Một giấc mơ siêu thực hoặc đau buồn thường do bệnh tật hoặc sốt gây ra.
A surreal or distressing dream typically caused by illness or fever.
After the flu, Sarah had a fever dream about flying cows.
Sau khi bị cúm, Sarah đã có một cơn mơ sốt về những con bò bay.
John didn't experience a fever dream during his illness last week.
John đã không trải qua cơn mơ sốt trong bệnh tật tuần trước.
Did you hear about Lisa's fever dream with talking animals?
Bạn có nghe về cơn mơ sốt của Lisa với những con vật biết nói không?
Her social media posts felt like a fever dream of confusion.
Những bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy như một cơn mơ hoang tưởng.
His ideas about society are not a fever dream; they are practical.
Những ý tưởng của anh ấy về xã hội không phải là cơn mơ hoang tưởng; chúng thực tế.
Is this discussion about social issues a fever dream or reality?
Cuộc thảo luận này về các vấn đề xã hội có phải là cơn mơ hoang tưởng không?
Một tình huống khiến bạn cảm thấy mất phương hướng hoặc không thực, tương tự như trải nghiệm giấc mơ khi đang sốt.
A situation that feels disorienting or unreal similar to the experience of a dream while feverish.
The protest felt like a fever dream to many participants on Saturday.
Cuộc biểu tình cảm thấy như một cơn mơ sốt với nhiều người tham gia vào thứ Bảy.
The community meeting was not a fever dream; it was very real.
Cuộc họp cộng đồng không phải là cơn mơ sốt; nó rất thực.
Was the social event a fever dream for those who attended?
Liệu sự kiện xã hội có phải là cơn mơ sốt cho những người tham dự không?
"Fever dream" (giấc mơ sốt) là một thuật ngữ chỉ những giấc mơ hoặc ảo giác lạ lùng, rối loạn mà người bệnh trải qua khi bị sốt cao. Những giấc mơ này thường gắn liền với cảm giác lo âu, kỳ quái và bất an. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "fever dream" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt cảm xúc bất ổn trong cuộc sống, tạo ra sắc thái tương tự trong cả hai cách nói.
Thuật ngữ "fever dream" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "fever" và "dream". "Fever" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "febris", chỉ tình trạng sốt. Qua thời gian, "fever" không chỉ biểu thị tình trạng bệnh lý mà còn mô tả những trải nghiệm giấc mơ kỳ lạ, bất ổn trong khi người bệnh đang sốt. "Dream" có nguồn gốc từ nguyên từ tiếng Đức cổ "drēam", nghĩa là một trạng thái nhận thức khi ngủ. Sự kết hợp này phản ánh cách mà những trải nghiệm giấc mơ có thể bị ảnh hưởng bởi trạng thái tâm lý và sức khỏe.
Cụm từ "fever dream" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh chung, "fever dream" thường được sử dụng để mô tả những giấc mơ kỳ quái, sống động và khó hiểu trong trạng thái sốt nóng hay căng thẳng. Cụm từ này có thể áp dụng trong các bài viết văn học, phân tích tâm lý, hoặc khi thảo luận về những trải nghiệm mơ hồ trong cuộc sống.