Bản dịch của từ Fever dream trong tiếng Việt

Fever dream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fever dream (Noun)

01

Một giấc mơ siêu thực hoặc đau buồn thường do bệnh tật hoặc sốt gây ra.

A surreal or distressing dream typically caused by illness or fever.

Ví dụ

After the flu, Sarah had a fever dream about flying cows.

Sau khi bị cúm, Sarah đã có một cơn mơ sốt về những con bò bay.

John didn't experience a fever dream during his illness last week.

John đã không trải qua cơn mơ sốt trong bệnh tật tuần trước.

Did you hear about Lisa's fever dream with talking animals?

Bạn có nghe về cơn mơ sốt của Lisa với những con vật biết nói không?

02

Một trạng thái lú lẫn hoặc mê sảng, thường có đặc điểm là những suy nghĩ hoặc tưởng tượng kỳ quái.

A state of confusion or delirium often characterized by bizarre thoughts or fantasies.

Ví dụ

Her social media posts felt like a fever dream of confusion.

Những bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy như một cơn mơ hoang tưởng.

His ideas about society are not a fever dream; they are practical.

Những ý tưởng của anh ấy về xã hội không phải là cơn mơ hoang tưởng; chúng thực tế.

Is this discussion about social issues a fever dream or reality?

Cuộc thảo luận này về các vấn đề xã hội có phải là cơn mơ hoang tưởng không?

03

Một tình huống khiến bạn cảm thấy mất phương hướng hoặc không thực, tương tự như trải nghiệm giấc mơ khi đang sốt.

A situation that feels disorienting or unreal similar to the experience of a dream while feverish.

Ví dụ

The protest felt like a fever dream to many participants on Saturday.

Cuộc biểu tình cảm thấy như một cơn mơ sốt với nhiều người tham gia vào thứ Bảy.

The community meeting was not a fever dream; it was very real.

Cuộc họp cộng đồng không phải là cơn mơ sốt; nó rất thực.

Was the social event a fever dream for those who attended?

Liệu sự kiện xã hội có phải là cơn mơ sốt cho những người tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fever dream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fever dream

Không có idiom phù hợp