Bản dịch của từ Fiduciary trong tiếng Việt
Fiduciary

Fiduciary(Noun)
Một người được ủy thác.
A trustee.
Fiduciary(Adjective)
Liên quan đến sự tin tưởng, đặc biệt là liên quan đến mối quan hệ giữa người được ủy thác và người thụ hưởng.
Involving trust especially with regard to the relationship between a trustee and a beneficiary.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fiduciary" được sử dụng để chỉ một mối quan hệ pháp lý, trong đó một bên (người ủy thác) có nghĩa vụ phải hành động vì lợi ích của bên kia (người được ủy thác). Khái niệm này phổ biến trong các lĩnh vực như tài chính và luật pháp, ví dụ như trong quan hệ giữa người quản lý và khách hàng. Ở Anh và Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật.
Từ "fiduciary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fiducia", nghĩa là "niềm tin" hoặc "sự tin cậy". Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm pháp lý trong việc quản lý tài sản của người khác với sự trung thực và tận tâm. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ dựa trên lòng tin, nơi mà người giữ tài sản phải hành động vì lợi ích của người hưởng lợi.
Từ "fiduciary" thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và pháp luật, mang ý nghĩa liên quan đến trách nhiệm hoặc quan hệ giữa bên quản lý tài sản và chủ sở hữu tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc luật pháp. Tình huống sử dụng phổ biến của từ này bao gồm các cuộc thảo luận về niềm tin, đạo đức nghề nghiệp, và các nghĩa vụ tài chính giữa các bên.
Họ từ
Từ "fiduciary" được sử dụng để chỉ một mối quan hệ pháp lý, trong đó một bên (người ủy thác) có nghĩa vụ phải hành động vì lợi ích của bên kia (người được ủy thác). Khái niệm này phổ biến trong các lĩnh vực như tài chính và luật pháp, ví dụ như trong quan hệ giữa người quản lý và khách hàng. Ở Anh và Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật.
Từ "fiduciary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fiducia", nghĩa là "niềm tin" hoặc "sự tin cậy". Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm pháp lý trong việc quản lý tài sản của người khác với sự trung thực và tận tâm. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ dựa trên lòng tin, nơi mà người giữ tài sản phải hành động vì lợi ích của người hưởng lợi.
Từ "fiduciary" thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và pháp luật, mang ý nghĩa liên quan đến trách nhiệm hoặc quan hệ giữa bên quản lý tài sản và chủ sở hữu tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc luật pháp. Tình huống sử dụng phổ biến của từ này bao gồm các cuộc thảo luận về niềm tin, đạo đức nghề nghiệp, và các nghĩa vụ tài chính giữa các bên.
