Bản dịch của từ Trustee trong tiếng Việt
Trustee
Trustee (Noun)
Một cá nhân hoặc thành viên hội đồng quản trị được trao quyền kiểm soát hoặc quyền quản lý tài sản được ủy thác với nghĩa vụ pháp lý là quản lý tài sản đó chỉ cho các mục đích được chỉ định.
An individual person or member of a board given control or powers of administration of property in trust with a legal obligation to administer it solely for the purposes specified.
The trustee managed the charity funds responsibly.
Người được ủy thác quản lý quỹ từ thiện một cách có trách nhiệm.
She was appointed as a trustee for the community center.
Cô được bổ nhiệm làm người được ủy thác cho trung tâm cộng đồng.
The trustees decided to allocate funds for youth programs.
Những người được ủy thác quyết định phân bổ vốn cho các chương trình thanh thiếu niên.
Một quốc gia được liên hợp quốc giao trách nhiệm quản lý một khu vực.
A state made responsible for the government of an area by the united nations.
The trustee oversaw the distribution of funds to the community.
Người được ủy thác giám sát việc phân phối quỹ cho cộng đồng.
The United Nations appointed a trustee to manage the refugee camp.
Liên hợp quốc đã chỉ định một người được ủy thác để quản lý trại tị nạn.
The social organization acted as a trustee for the orphanage's funds.
Tổ chức xã hội đóng vai trò là người được ủy thác cho quỹ của trại trẻ mồ côi.
Dạng danh từ của Trustee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trustee | Trustees |
Kết hợp từ của Trustee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pension trustee Người quản lý quỹ hưu trí | The pension trustee manages retirement funds for employees. Người quản lý quỹ hưu trí quản lý quỹ hưu trí cho nhân viên. |
Pension-fund trustee Người quản trị quỹ hưu trí | The pension-fund trustee manages retirement savings for employees. Người quản lý quỹ hưu trí quản lý tiền tiết kiệm hưu trí cho nhân viên. |
Museum trustee Ủy viên bảo tàng | The museum trustee oversees the preservation of historical artifacts. Ban quản trị bảo quản các hiện vật lịch sử. |
Sole trustee Người quản trị duy nhất | She is the sole trustee of the charity organization. Cô ấy là người quản trị duy nhất của tổ chức từ thiện. |
Professional trustee Người quản lý chuyên nghiệp | A professional trustee manages assets for clients in a trust. Một người quản trị chuyên nghiệp quản lý tài sản cho khách hàng trong một quỹ. |
Họ từ
Từ "trustee" được định nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức được giao trách nhiệm quản lý tài sản hoặc quỹ thay mặt cho một bên khác. Trong bối cảnh pháp lý, trustee thường hoạt động dưới hình thức một thỏa thuận ủy thác, phải thực hiện nghĩa vụ bảo vệ lợi ích của người thụ hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự đồng nhất về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong một số quy định pháp luật liên quan đến chức năng của trustee.
Từ "trustee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trustis", có nghĩa là "được giao phó" hoặc "được tin tưởng". Từ này được hình thành từ động từ "trustare", với nghĩa là "giao phó" hay "ủy thác". Trong lịch sử, "trustee" chỉ người được bổ nhiệm để quản lý tài sản hay quyền lợi của người khác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp lý và tài chính, phản ánh sự tin tưởng và trách nhiệm trong việc quản lý hoặc bảo vệ tài sản hoặc quyền lợi của một bên thứ ba.
Từ "trustee" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tài chính, pháp luật hoặc tổ chức từ thiện. Trong phần Listening và Reading, "trustee" có thể xuất hiện trong các văn bản về quản lý tài sản hoặc hành chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường liên quan đến vai trò của một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý tài sản thay mặt cho một tổ chức hoặc cá nhân khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp