Bản dịch của từ Field director trong tiếng Việt

Field director

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field director (Noun)

fˈild dɚˈɛktɚ
fˈild dɚˈɛktɚ
01

Một người giám sát các hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh công việc thực địa hoặc dự án.

A person who oversees activities in a particular area, especially in a fieldwork or project setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động và nhân viên tại một địa điểm cụ thể.

An individual responsible for managing operations and staff at a specific location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vai trò thường thấy trong các tổ chức phi lợi nhuận, cơ quan chính phủ hoặc dự án nghiên cứu, tập trung vào các nhiệm vụ và logistics thực địa.

A role often found in non-profit organizations, government agencies, or research projects, focusing on field tasks and logistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/field director/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field director

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.