Bản dịch của từ Field director trong tiếng Việt

Field director

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Field director (Noun)

fˈild dɚˈɛktɚ
fˈild dɚˈɛktɚ
01

Một người giám sát các hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh công việc thực địa hoặc dự án.

A person who oversees activities in a particular area, especially in a fieldwork or project setting.

Ví dụ

The field director organized community events in Springfield last summer.

Giám đốc hiện trường đã tổ chức các sự kiện cộng đồng ở Springfield mùa hè vừa qua.

The field director did not attend the meeting on social projects yesterday.

Giám đốc hiện trường đã không tham dự cuộc họp về các dự án xã hội hôm qua.

Is the field director responsible for all social programs in the city?

Giám đốc hiện trường có chịu trách nhiệm về tất cả các chương trình xã hội trong thành phố không?

02

Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động và nhân viên tại một địa điểm cụ thể.

An individual responsible for managing operations and staff at a specific location.

Ví dụ

The field director organized community events in Springfield last summer.

Giám đốc hiện trường đã tổ chức các sự kiện cộng đồng ở Springfield mùa hè qua.

The field director did not attend the meeting last week.

Giám đốc hiện trường đã không tham dự cuộc họp tuần trước.

Is the field director responsible for the new social project?

Giám đốc hiện trường có chịu trách nhiệm cho dự án xã hội mới không?

03

Một vai trò thường thấy trong các tổ chức phi lợi nhuận, cơ quan chính phủ hoặc dự án nghiên cứu, tập trung vào các nhiệm vụ và logistics thực địa.

A role often found in non-profit organizations, government agencies, or research projects, focusing on field tasks and logistics.

Ví dụ

Maria is the field director for the local charity organization.

Maria là giám đốc hiện trường cho tổ chức từ thiện địa phương.

John is not the field director for this social project.

John không phải là giám đốc hiện trường cho dự án xã hội này.

Is Sarah the field director for the new community outreach program?

Sarah có phải là giám đốc hiện trường cho chương trình tiếp cận cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/field director/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Field director

Không có idiom phù hợp