Bản dịch của từ Fieldwork trong tiếng Việt

Fieldwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fieldwork (Noun)

fˈildwˌɝk
fˈildwˌɝɹk
01

Một công sự tạm thời.

A temporary fortification.

Ví dụ

The archaeologists conducted fieldwork to excavate the ancient site.

Các nhà khảo cổ tiến hành công việc đào bới để khai quật di tích cổ.

During the fieldwork, they discovered pottery fragments dating back to 1000 BC.

Trong quá trình thực địa, họ phát hiện các mảnh gốm có niên đại từ năm 1000 trước Công nguyên.

The team built a fieldwork to protect themselves from potential threats.

Nhóm xây dựng một công trình tạm thời để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

02

Công việc thực tế được thực hiện bởi nhà nghiên cứu trong môi trường tự nhiên, thay vì trong phòng thí nghiệm hoặc văn phòng.

Practical work conducted by a researcher in the natural environment rather than in a laboratory or office.

Ví dụ

The sociology student conducted fieldwork in a rural village.

Sinh viên xã hội học tiến hành công việc thực địa ở một ngôi làng nông thôn.

Fieldwork in anthropology often involves observing cultural practices firsthand.

Công việc thực địa trong nhân loại học thường liên quan đến việc quan sát các thực hành văn hóa trực tiếp.

The ethnographer spent months doing fieldwork among the indigenous tribes.

Nhà dân tộc học đã dành nhiều tháng thực hiện công việc thực địa giữa các bộ tộc bản địa.

Kết hợp từ của Fieldwork (Noun)

CollocationVí dụ

Extensive fieldwork

Nghiên cứu đầy đủ

She conducted extensive fieldwork in rural villages.

Cô ấy đã tiến hành công việc nghiên cứu sâu rộng tại các làng quê.

Ethnographic fieldwork

Nghiên cứu dân tộc học trên thực địa

She conducted ethnographic fieldwork in a rural village.

Cô ấy thực hiện công việc nghiên cứu dân tộc học ở một ngôi làng nông thôn.

Intensive fieldwork

Nghiên cứu tập trung

The anthropologist conducted intensive fieldwork in rural communities.

Nhà nhân loại học đã tiến hành công việc nghiên cứu cực kỳ tại các cộng đồng nông thôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fieldwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fieldwork

Không có idiom phù hợp