Bản dịch của từ Fieldwork trong tiếng Việt
Fieldwork

Fieldwork (Noun)
Một công sự tạm thời.
The archaeologists conducted fieldwork to excavate the ancient site.
Các nhà khảo cổ tiến hành công việc đào bới để khai quật di tích cổ.
During the fieldwork, they discovered pottery fragments dating back to 1000 BC.
Trong quá trình thực địa, họ phát hiện các mảnh gốm có niên đại từ năm 1000 trước Công nguyên.
The team built a fieldwork to protect themselves from potential threats.
Nhóm xây dựng một công trình tạm thời để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Công việc thực tế được thực hiện bởi nhà nghiên cứu trong môi trường tự nhiên, thay vì trong phòng thí nghiệm hoặc văn phòng.
Practical work conducted by a researcher in the natural environment rather than in a laboratory or office.
The sociology student conducted fieldwork in a rural village.
Sinh viên xã hội học tiến hành công việc thực địa ở một ngôi làng nông thôn.
Fieldwork in anthropology often involves observing cultural practices firsthand.
Công việc thực địa trong nhân loại học thường liên quan đến việc quan sát các thực hành văn hóa trực tiếp.
The ethnographer spent months doing fieldwork among the indigenous tribes.
Nhà dân tộc học đã dành nhiều tháng thực hiện công việc thực địa giữa các bộ tộc bản địa.
Kết hợp từ của Fieldwork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extensive fieldwork Nghiên cứu đầy đủ | She conducted extensive fieldwork in rural villages. Cô ấy đã tiến hành công việc nghiên cứu sâu rộng tại các làng quê. |
Ethnographic fieldwork Nghiên cứu dân tộc học trên thực địa | She conducted ethnographic fieldwork in a rural village. Cô ấy thực hiện công việc nghiên cứu dân tộc học ở một ngôi làng nông thôn. |
Intensive fieldwork Nghiên cứu tập trung | The anthropologist conducted intensive fieldwork in rural communities. Nhà nhân loại học đã tiến hành công việc nghiên cứu cực kỳ tại các cộng đồng nông thôn. |
Họ từ
Fieldwork là thuật ngữ chỉ các hoạt động thu thập dữ liệu và nghiên cứu tại hiện trường, thường được sử dụng trong các ngành khoa học xã hội và tự nhiên. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fieldwork" trong tiếng Anh Anh có xu hướng liên quan đến các nghiên cứu văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các nghiên cứu môi trường hoặc khoa học. Fieldwork góp phần quan trọng trong việc thu thập thông tin thực địa, giúp phát hiện và phân tích các hiện tượng trong môi trường tự nhiên và xã hội.
Từ "fieldwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "field" (cánh đồng, khu vực) và "work" (công việc, lao động). Tiếng Latin có từ "campus" mang nghĩa là cánh đồng, khu vực ngoài trời, trong khi "opus" có nghĩa là công việc. Từ giữa thế kỷ 19, "fieldwork" được sử dụng để chỉ các hoạt động nghiên cứu thực địa trong xã hội học, nhân chủng học và các lĩnh vực khoa học khác. Ý nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến việc thu thập dữ liệu và quan sát trong môi trường tự nhiên, điều này vẫn giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "fieldwork" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nghiên cứu thực địa trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và tự nhiên. Trong ngữ cảnh học tập, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình thu thập dữ liệu ở các địa điểm thực tế. Ngoài ra, "fieldwork" cũng được sử dụng trong ngành khảo sát, bảo tồn môi trường, và nghiên cứu nhân chủng học.