Bản dịch của từ Field experiment trong tiếng Việt
Field experiment
Noun [U/C]

Field experiment (Noun)
fˈild ɨkspˈɛɹəmənt
fˈild ɨkspˈɛɹəmənt
01
Một nghiên cứu khoa học được thực hiện trong môi trường tự nhiên thay vì trong một phòng thí nghiệm.
A scientific study conducted in a natural environment rather than in a laboratory setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghiên cứu thực nghiệm được thiết kế để hiểu các hiện tượng trong các bối cảnh thực tế.
An experimental study designed to understand phenomena in real-world settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Field experiment
Không có idiom phù hợp