Bản dịch của từ Fiesta trong tiếng Việt

Fiesta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiesta (Noun)

fiˈɛstə
fiˈɛstə
01

(ở các nước nói tiếng tây ban nha) một lễ hội tôn giáo.

In spanishspeaking countries a religious festival.

Ví dụ

The town celebrated a colorful fiesta with music and dancing.

Thị trấn đã tổ chức một lễ hội fiesta sặc sỡ với âm nhạc và khiêu vũ.

The annual fiesta attracts tourists from all over the world.

Lễ hội fiesta hàng năm thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

During the fiesta, traditional foods are served and cultural performances are held.

Trong lễ hội fiesta, các món ăn truyền thống được phục vụ và các tiết mục văn hóa được tổ chức.

Dạng danh từ của Fiesta (Noun)

SingularPlural

Fiesta

Fiestas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiesta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiesta

Không có idiom phù hợp