Bản dịch của từ Fiesta trong tiếng Việt
Fiesta

Fiesta (Noun)
(ở các nước nói tiếng tây ban nha) một lễ hội tôn giáo.
In spanishspeaking countries a religious festival.
The town celebrated a colorful fiesta with music and dancing.
Thị trấn đã tổ chức một lễ hội fiesta sặc sỡ với âm nhạc và khiêu vũ.
The annual fiesta attracts tourists from all over the world.
Lễ hội fiesta hàng năm thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
During the fiesta, traditional foods are served and cultural performances are held.
Trong lễ hội fiesta, các món ăn truyền thống được phục vụ và các tiết mục văn hóa được tổ chức.
Dạng danh từ của Fiesta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiesta | Fiestas |
Họ từ
Từ "fiesta" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là lễ hội, thường được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ các lễ hội văn hóa có ảnh hưởng Tây Ban Nha hoặc các sự kiện vui vẻ, ồn ào. Đặc biệt, trong ngữ cảnh Mỹ Latinh, "fiesta" có thể mang nghĩa tôn vinh văn hóa địa phương hơn so với cách sử dụng trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "fiesta" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latin "festivus", có nghĩa là "thuộc về lễ hội" hay "vui tươi". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những buổi lễ hội hoành tráng hoặc các sự kiện xã hội mang tính chất vui vẻ, tập trung vào việc ăn uống và ăn mừng. Qua thời gian, "fiesta" đã trở thành từ ngữ phổ biến trong văn hóa Tây Ban Nha và các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, thể hiện sự kết nối giữa truyền thống văn hóa và tinh thần cộng đồng.
Từ "fiesta" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến văn hóa Latin, đặc biệt trong các lễ hội và sự kiện xã hội, gợi nhớ đến không khí vui tươi và sự đoàn kết. Ngoài ra, "fiesta" có thể xuất hiện trong lĩnh vực du lịch và ẩm thực, thường mang ý nghĩa của sự ăn mừng và quây quần bên gia đình, bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp