Bản dịch của từ File away trong tiếng Việt

File away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File away (Verb)

faɪl əwˈeɪ
faɪl əwˈeɪ
01

Lưu trữ tài liệu hoặc vật phẩm vào một tập tin để tham khảo trong tương lai.

To store documents or items in a file for future reference.

Ví dụ

I file away my social documents for future reference.

Tôi lưu trữ tài liệu xã hội của mình để tham khảo sau này.

She does not file away important social event invitations.

Cô ấy không lưu trữ các lời mời sự kiện xã hội quan trọng.

Do you file away your social media posts for later?

Bạn có lưu trữ các bài đăng mạng xã hội của mình để sau không?

02

Phân loại hoặc sắp xếp thông tin theo cách có tổ chức.

To categorize or sort information in an organized manner.

Ví dụ

She files away documents for the community meeting next week.

Cô ấy sắp xếp tài liệu cho cuộc họp cộng đồng tuần tới.

He does not file away important emails from local organizations.

Anh ấy không sắp xếp email quan trọng từ các tổ chức địa phương.

Do you file away your social media posts for future reference?

Bạn có sắp xếp các bài đăng mạng xã hội để tham khảo sau không?

03

Bỏ qua hoặc gác lại một vấn đề hoặc lo ngại, thường ngụ ý rằng nó sẽ được giải quyết sau.

To dismiss or put aside an issue or concern, often implying it will be addressed later.

Ví dụ

The committee decided to file away the proposal for future discussion.

Ủy ban đã quyết định gác lại đề xuất để thảo luận sau.

They do not file away important social issues that need attention.

Họ không gác lại những vấn đề xã hội quan trọng cần được chú ý.

Should we file away this social concern until next month’s meeting?

Chúng ta có nên gác lại mối quan tâm xã hội này đến cuộc họp tháng sau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng File away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with File away

Không có idiom phù hợp