Bản dịch của từ Filter off trong tiếng Việt

Filter off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filter off (Idiom)

01

Ngừng hoặc bỏ cái gì đó, thường theo cách dần dần.

To cease or quit something often in a gradual manner.

Ví dụ

She decided to filter off toxic friends from her life.

Cô ấy quyết định loại bỏ những người bạn độc hại khỏi cuộc sống của mình.

He never filters off negative comments on his social media posts.

Anh ấy không bao giờ loại bỏ những bình luận tiêu cực trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Do you think it's necessary to filter off certain followers online?

Bạn có nghĩ rằng cần phải loại bỏ những người theo dõi nhất định trên mạng không?

02

Ngừng sử dụng thứ gì đó không còn cần thiết hoặc không còn mong muốn.

To stop using something that is no longer needed or desired.

Ví dụ

It's important to filter off negative influences in your life.

Quan trọng là lọc ra những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của bạn.

Don't filter off constructive criticism; it can help you improve.

Đừng loại bỏ phê bình xây dựng; nó có thể giúp bạn cải thiện.

Have you decided to filter off distractions while preparing for the IELTS?

Bạn đã quyết định loại bỏ sự phân tâm khi chuẩn bị cho bài thi IELTS chưa?

03

Để loại bỏ hoặc loại trừ một cái gì đó khỏi một nhóm hoặc lựa chọn lớn hơn.

To remove or exclude something from a larger group or selection.

Ví dụ

She decided to filter off negative comments from her social media.

Cô ấy quyết định loại bỏ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội của mình.

It's important to filter off inappropriate content to maintain a positive environment.

Quan trọng để loại bỏ nội dung không phù hợp để duy trì môi trường tích cực.

Do you think it's necessary to filter off certain users from your feed?

Bạn nghĩ rằng cần phải loại bỏ một số người dùng khỏi dòng thông tin của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filter off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filter off

Không có idiom phù hợp