Bản dịch của từ Filter off trong tiếng Việt
Filter off

Filter off (Idiom)
She decided to filter off toxic friends from her life.
Cô ấy quyết định loại bỏ những người bạn độc hại khỏi cuộc sống của mình.
He never filters off negative comments on his social media posts.
Anh ấy không bao giờ loại bỏ những bình luận tiêu cực trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Do you think it's necessary to filter off certain followers online?
Bạn có nghĩ rằng cần phải loại bỏ những người theo dõi nhất định trên mạng không?
It's important to filter off negative influences in your life.
Quan trọng là lọc ra những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của bạn.
Don't filter off constructive criticism; it can help you improve.
Đừng loại bỏ phê bình xây dựng; nó có thể giúp bạn cải thiện.
Have you decided to filter off distractions while preparing for the IELTS?
Bạn đã quyết định loại bỏ sự phân tâm khi chuẩn bị cho bài thi IELTS chưa?
She decided to filter off negative comments from her social media.
Cô ấy quyết định loại bỏ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội của mình.
It's important to filter off inappropriate content to maintain a positive environment.
Quan trọng để loại bỏ nội dung không phù hợp để duy trì môi trường tích cực.
Do you think it's necessary to filter off certain users from your feed?
Bạn nghĩ rằng cần phải loại bỏ một số người dùng khỏi dòng thông tin của bạn không?
Cụm từ "filter off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, có nghĩa là loại bỏ hoặc tách ra một phần dữ liệu hoặc nội dung không mong muốn. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, và được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, A. E. thường có xu hướng sử dụng với văn phong không trang trọng hơn so với B. E., trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của cụm từ.
Từ "filter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filtrum", có nghĩa là "sợi" hoặc "dệt". Nguồn gốc này phản ánh cách mà các bộ lọc hoạt động, loại bỏ các phần tử không mong muốn trong khi cho phép các phần tử khác đi qua. Quan niệm này đã phát triển từ môi trường vật lý sang ngữ cảnh trừu tượng, ví dụ như trong công nghệ thông tin, nơi "filter off" chỉ hành động loại bỏ thông tin không cần thiết hoặc không liên quan.
Cụm từ "filter off" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi lẽ nó mang tính chuyên môn và ít tính phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "filter off" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, liên quan đến việc tách lọc hoặc loại bỏ một phần cụ thể trong một quá trình, ví dụ như trong phân tích nước, hóa học hoặc công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp