Bản dịch của từ Filter out trong tiếng Việt

Filter out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filter out (Verb)

fˈɪltɚ ˈaʊt
fˈɪltɚ ˈaʊt
01

Loại bỏ hoặc loại trừ các mục không mong muốn khỏi một bộ sưu tập hoặc nhóm.

To remove or eliminate unwanted items from a collection or group.

Ví dụ

We need to filter out negative comments from our social media posts.

Chúng ta cần loại bỏ những bình luận tiêu cực trên bài đăng mạng xã hội.

They did not filter out any harmful content in the discussion.

Họ đã không loại bỏ bất kỳ nội dung có hại nào trong cuộc thảo luận.

Can we filter out irrelevant participants from the social event?

Chúng ta có thể loại bỏ những người tham gia không liên quan khỏi sự kiện xã hội không?

We need to filter out negative comments from our social media posts.

Chúng ta cần loại bỏ những bình luận tiêu cực khỏi bài đăng mạng xã hội.

They do not filter out harmful content on their social platform.

Họ không loại bỏ nội dung có hại trên nền tảng xã hội của mình.

02

Sàng lọc hoặc xử lý để tách thông tin hữu ích khỏi thông tin không liên quan.

To screen or process to separate useful information from irrelevant information.

Ví dụ

We need to filter out negative comments from our social media posts.

Chúng ta cần lọc bỏ những bình luận tiêu cực từ bài viết trên mạng xã hội.

Do you filter out irrelevant data when analyzing social trends?

Bạn có lọc bỏ dữ liệu không liên quan khi phân tích xu hướng xã hội không?

They did not filter out any useful information from the survey results.

Họ đã không lọc bỏ bất kỳ thông tin hữu ích nào từ kết quả khảo sát.

We filter out negative comments on social media platforms like Facebook.

Chúng tôi lọc bỏ những bình luận tiêu cực trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

They do not filter out spam messages from their social media accounts.

Họ không lọc bỏ các tin nhắn rác từ tài khoản mạng xã hội của mình.

03

Phân biệt hoặc tinh chỉnh một lựa chọn dựa trên các tiêu chí hoặc đặc điểm cụ thể.

To distinguish or refine a selection based on specific criteria or characteristics.

Ví dụ

We need to filter out negative comments from our social media feedback.

Chúng ta cần lọc bỏ những bình luận tiêu cực từ phản hồi trên mạng xã hội.

They do not filter out irrelevant posts in the community group.

Họ không lọc bỏ các bài đăng không liên quan trong nhóm cộng đồng.

Can we filter out fake news from our social media feeds?

Chúng ta có thể lọc bỏ tin giả khỏi nguồn tin mạng xã hội không?

We filter out negative comments on our social media posts.

Chúng tôi lọc bỏ những bình luận tiêu cực trên bài đăng mạng xã hội.

They do not filter out irrelevant data in the survey results.

Họ không lọc bỏ dữ liệu không liên quan trong kết quả khảo sát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filter out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, I hope that the system will unnecessary information and break big data down into smaller and detailed pieces [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Filter out

Không có idiom phù hợp