Bản dịch của từ Final answer trong tiếng Việt
Final answer
Noun [U/C]
Final answer (Noun)
fˈaɪnəl ˈænsɚ
fˈaɪnəl ˈænsɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ câu trả lời hoặc kết luận cuối cùng sau khi xem xét.
A term used in various contexts indicating the definitive response or conclusion after deliberation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong các chương trình trò chơi hoặc đố vui, sự lựa chọn cuối cùng mà một thí sinh thực hiện trước khi được xác nhận.
In game shows or quizzes, the last choice a contestant makes before being locked in.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Final answer
Không có idiom phù hợp