Bản dịch của từ Final answer trong tiếng Việt

Final answer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final answer (Noun)

fˈaɪnəl ˈænsɚ
fˈaɪnəl ˈænsɚ
01

Câu trả lời hoặc giải pháp cuối cùng đưa ra để trả lời câu hỏi hoặc vấn đề.

The last answer or solution given in response to a question or problem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ câu trả lời hoặc kết luận cuối cùng sau khi xem xét.

A term used in various contexts indicating the definitive response or conclusion after deliberation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong các chương trình trò chơi hoặc đố vui, sự lựa chọn cuối cùng mà một thí sinh thực hiện trước khi được xác nhận.

In game shows or quizzes, the last choice a contestant makes before being locked in.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Final answer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final answer

Không có idiom phù hợp