Bản dịch của từ Final notice trong tiếng Việt
Final notice

Final notice (Noun)
She received a final notice about her overdue rent payment.
Cô ấy nhận được một thông báo cuối cùng về việc thanh toán tiền thuê nhà quá hạn của mình.
The final notice from the school warned of expulsion if grades didn't improve.
Thông báo cuối cùng từ trường cảnh báo về việc bị đuổi học nếu điểm số không cải thiện.
The final notice was pinned on the community board for all to see.
Thông báo cuối cùng được ghim trên bảng cộng đồng để mọi người đều thấy.
Final notice (Phrase)
Một thông tin liên lạc chính thức cho thấy cơ hội cuối cùng để hành động hoặc đưa ra quyết định trước khi áp dụng hậu quả.
A formal communication indicating the last opportunity to take action or make a decision before consequences are imposed.
The final notice to pay rent was sent to Mr. Smith.
Thư cuối cùng để thanh toán tiền thuê đã được gửi đến ông Smith.
The final notice for the charity event deadline is tomorrow.
Thư cuối cùng cho hạn chót sự kiện từ thiện là ngày mai.
She received the final notice about the community cleanup project.
Cô ấy nhận được thông báo cuối cùng về dự án dọn dẹp cộng đồng.
"Cảnh báo cuối" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, chỉ thông báo chính thức gửi đến người nợ để nhắc nhở họ về sự thanh toán cần thiết trước khi có hành động pháp lý tiếp theo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, và nó được sử dụng phổ biến trong các tình huống yêu cầu sự chú ý khẩn cấp đối với nợ xấu.
Cụm từ "final notice" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "finalis" có nghĩa là "cuối cùng" và từ "notitia" có nghĩa là "thông báo". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ, chỉ một thông báo cuối cùng hoặc quyết định không thể thay đổi trước khi thực hiện các hành động pháp lý hoặc tài chính. Qua quá trình phát triển, "final notice" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh giao dịch và nợ, đánh dấu sự cấp bách trong việc giải quyết các vấn đề tài chính.
Cụm từ "final notice" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông báo chính thức hoặc cảnh báo từ các tổ chức, công ty dịch vụ hay cơ quan chính phủ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề tài chính, pháp lý và dịch vụ khách hàng. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện tính chính xác và sự nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp