Bản dịch của từ Final notice trong tiếng Việt

Final notice

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final notice (Noun)

fˈaɪnl nˈoʊtɪs
fˈaɪnl nˈoʊtɪs
01

Một tuyên bố hoặc tài liệu chính thức đóng vai trò là cảnh báo hoặc thông báo cuối cùng.

An official statement or document that serves as a last warning or notification.

Ví dụ

She received a final notice about her overdue rent payment.

Cô ấy nhận được một thông báo cuối cùng về việc thanh toán tiền thuê nhà quá hạn của mình.

The final notice from the school warned of expulsion if grades didn't improve.

Thông báo cuối cùng từ trường cảnh báo về việc bị đuổi học nếu điểm số không cải thiện.

The final notice was pinned on the community board for all to see.

Thông báo cuối cùng được ghim trên bảng cộng đồng để mọi người đều thấy.

Final notice (Phrase)

fˈaɪnl nˈoʊtɪs
fˈaɪnl nˈoʊtɪs
01

Một thông tin liên lạc chính thức cho thấy cơ hội cuối cùng để hành động hoặc đưa ra quyết định trước khi áp dụng hậu quả.

A formal communication indicating the last opportunity to take action or make a decision before consequences are imposed.

Ví dụ

The final notice to pay rent was sent to Mr. Smith.

Thư cuối cùng để thanh toán tiền thuê đã được gửi đến ông Smith.

The final notice for the charity event deadline is tomorrow.

Thư cuối cùng cho hạn chót sự kiện từ thiện là ngày mai.

She received the final notice about the community cleanup project.

Cô ấy nhận được thông báo cuối cùng về dự án dọn dẹp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final notice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.