Bản dịch của từ Final product test trong tiếng Việt

Final product test

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final product test (Noun)

fˈaɪnəl pɹˈɑdəkt tˈɛst
fˈaɪnəl pɹˈɑdəkt tˈɛst
01

Một sản phẩm đã được thử nghiệm chính thức và phê duyệt cho mục đích sử dụng dự kiến.

A product that has been officially tested and approved for its intended use

Ví dụ

The final product test for the new app was successful last week.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng cho ứng dụng mới đã thành công tuần trước.

The final product test did not meet the safety standards in 2022.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng không đạt tiêu chuẩn an toàn năm 2022.

When will the final product test be conducted for the new device?

Khi nào bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng sẽ được tiến hành cho thiết bị mới?

02

Phiên bản cuối cùng của sản phẩm đã sẵn sàng để bán hoặc giao hàng.

A final version of a product that is ready for sale or delivery

Ví dụ

The final product test showed excellent results for the new smartphone.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng cho thấy kết quả xuất sắc cho smartphone mới.

The final product test did not meet the quality standards required.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng không đạt tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.

Will the final product test be conducted before the launch event?

Liệu bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng có được thực hiện trước sự kiện ra mắt không?

Final product test (Adjective)

fˈaɪnəl pɹˈɑdəkt tˈɛst
fˈaɪnəl pɹˈɑdəkt tˈɛst
01

Cuối cùng về bản chất hoặc hiệu ứng; quyết định.

Final in nature or effect decisive

Ví dụ

The final product test showed significant improvements in community engagement.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng cho thấy sự cải thiện đáng kể trong sự tham gia của cộng đồng.

The final product test did not meet the expected social standards.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng không đạt tiêu chuẩn xã hội mong đợi.

Did the final product test reflect the community's needs accurately?

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng có phản ánh chính xác nhu cầu của cộng đồng không?

02

Liên quan đến sự kết thúc hoặc kết luận; cuối cùng trong một loạt các sự kiện.

Relating to an end or conclusion last in a series of events

Ví dụ

The final product test showed great results for the community project.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng cho thấy kết quả tốt cho dự án cộng đồng.

The final product test did not meet the community's expectations in June.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng đã không đáp ứng mong đợi của cộng đồng vào tháng Sáu.

Did the final product test improve the local social programs last year?

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng có cải thiện các chương trình xã hội địa phương năm ngoái không?

Final product test (Phrase)

fˈaɪnəl pɹˈɑdəkt tˈɛst
fˈaɪnəl pɹˈɑdəkt tˈɛst
01

Đánh giá mang tính kết luận về chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

The conclusive assessment of a products quality and performance

Ví dụ

The final product test showed excellent results for the new smartphone.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng cho thấy kết quả xuất sắc cho điện thoại mới.

The final product test did not meet the company's quality standards.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng không đạt tiêu chuẩn chất lượng của công ty.

Did the final product test pass for the new social media app?

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng có đạt cho ứng dụng mạng xã hội mới không?

02

Đánh giá cụ thể về một sản phẩm diễn ra vào cuối quá trình phát triển.

A specific evaluation of a product that occurs at the end of a development process

Ví dụ

The final product test showed excellent results for the new social app.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng cho thấy kết quả xuất sắc cho ứng dụng xã hội mới.

The final product test did not meet our expectations for user engagement.

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng không đạt yêu cầu của chúng tôi về sự tương tác của người dùng.

Did the final product test reveal any issues with the social platform?

Bài kiểm tra sản phẩm cuối cùng có phát hiện vấn đề nào với nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final product test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final product test

Không có idiom phù hợp