Bản dịch của từ Financial management trong tiếng Việt
Financial management
Financial management (Noun)
Lập kế hoạch chiến lược, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính như huy động và sử dụng vốn.
The strategic planning, organizing, directing, and controlling of financial activities such as procurement and utilization of funds.
Phân tích thông tin tài chính để đưa ra quyết định kinh tế tốt hơn.
The analysis of financial information to make better economic decisions.
Quản lý tài chính là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và giám sát các tài nguyên tài chính nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức hoặc cá nhân. Khái niệm này bao gồm các hoạt động như lập ngân sách, đầu tư, và phân tích rủi ro. Ở Anh, thuật ngữ "financial management" được sử dụng phổ biến tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, yếu tố văn hóa và chính sách tài chính địa phương có thể ảnh hưởng đến ứng dụng thực tiễn của quản lý tài chính trong từng quốc gia.