Bản dịch của từ Financial management trong tiếng Việt
Financial management

Financial management (Noun)
Lập kế hoạch chiến lược, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính như huy động và sử dụng vốn.
The strategic planning, organizing, directing, and controlling of financial activities such as procurement and utilization of funds.
Effective financial management helps communities invest in social programs successfully.
Quản lý tài chính hiệu quả giúp cộng đồng đầu tư thành công vào các chương trình xã hội.
Many organizations do not prioritize financial management for social initiatives.
Nhiều tổ chức không ưu tiên quản lý tài chính cho các sáng kiến xã hội.
How does financial management impact social development in local areas?
Quản lý tài chính ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở địa phương?
Effective financial management helps communities improve their social services significantly.
Quản lý tài chính hiệu quả giúp cộng đồng cải thiện dịch vụ xã hội đáng kể.
Many organizations do not prioritize financial management in social projects.
Nhiều tổ chức không ưu tiên quản lý tài chính trong các dự án xã hội.
How does financial management affect social development in urban areas?
Quản lý tài chính ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?
Phân tích thông tin tài chính để đưa ra quyết định kinh tế tốt hơn.
The analysis of financial information to make better economic decisions.
Effective financial management helps families save money for future needs.
Quản lý tài chính hiệu quả giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho nhu cầu tương lai.
Poor financial management does not benefit community projects or services.
Quản lý tài chính kém không có lợi cho các dự án hoặc dịch vụ cộng đồng.
How can financial management improve local social programs in our city?
Quản lý tài chính có thể cải thiện các chương trình xã hội địa phương ở thành phố chúng ta như thế nào?
Quản lý tài chính là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và giám sát các tài nguyên tài chính nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức hoặc cá nhân. Khái niệm này bao gồm các hoạt động như lập ngân sách, đầu tư, và phân tích rủi ro. Ở Anh, thuật ngữ "financial management" được sử dụng phổ biến tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, yếu tố văn hóa và chính sách tài chính địa phương có thể ảnh hưởng đến ứng dụng thực tiễn của quản lý tài chính trong từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

