Bản dịch của từ Financial sustainability trong tiếng Việt

Financial sustainability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial sustainability(Noun)

fənˈænʃəl səstˌeɪnəbˈɪlɨti
fənˈænʃəl səstˌeɪnəbˈɪlɨti
01

Khả năng duy trì sức khỏe tài chính theo thời gian.

The ability to maintain financial health over time.

Ví dụ
02

Quản lý tài nguyên tài chính theo cách đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.

The management of financial resources in a way that meets current needs without compromising future generations.

Ví dụ
03

Một chiến lược quản lý tài chính cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

A strategy for managing finances that balances economic growth with environmental protection and social equity.

Ví dụ