Bản dịch của từ Financial sustainability trong tiếng Việt
Financial sustainability
Noun [U/C]

Financial sustainability (Noun)
fənˈænʃəl səstˌeɪnəbˈɪlɨti
fənˈænʃəl səstˌeɪnəbˈɪlɨti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quản lý tài nguyên tài chính theo cách đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
The management of financial resources in a way that meets current needs without compromising future generations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược quản lý tài chính cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
A strategy for managing finances that balances economic growth with environmental protection and social equity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Financial sustainability
Không có idiom phù hợp