Bản dịch của từ Finnish style trong tiếng Việt

Finnish style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finnish style (Noun)

fˈɪnɨʃ stˈaɪl
fˈɪnɨʃ stˈaɪl
01

Một nét thiết kế hoặc thẩm mỹ đặc trưng của phần lan, thường phản ánh sự đơn giản, tính chức năng và mối liên hệ với thiên nhiên.

A design or aesthetic characteristic of finland, often reflecting simplicity, functionality, and connection to nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách kiến trúc kết hợp các yếu tố văn hóa và truyền thống của phần lan.

An architectural style that incorporates elements of finnish culture and tradition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách thức thực hiện gắn liền với phong tục hoặc tập quán của phần lan.

A manner of doing things that is associated with finnish customs or practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finnish style/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finnish style

Không có idiom phù hợp