Bản dịch của từ Fire alarm trong tiếng Việt

Fire alarm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire alarm (Noun)

01

Một thiết bị phát hiện khói và phát tín hiệu báo động để cảnh báo những người cư ngụ trong tòa nhà có hỏa hoạn.

A device that detects smoke and signals an alarm to warn occupants of a building of a fire.

Ví dụ

The fire alarm rang loudly during the community meeting last night.

Chuông báo cháy kêu to trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

The fire alarm did not activate when the smoke appeared.

Chuông báo cháy đã không hoạt động khi có khói xuất hiện.

Does the fire alarm work properly in all public buildings?

Chuông báo cháy có hoạt động tốt trong tất cả các tòa nhà công cộng không?

02

Một hệ thống được thiết kế để cảnh báo mọi người về đám cháy nhằm tạo điều kiện cho việc sơ tán an toàn.

A system designed to alert people to a fire in order to facilitate a safe evacuation.

Ví dụ

The fire alarm went off during the community event last Saturday.

Chuông báo cháy đã reo trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The fire alarm did not work during the school fire drill.

Chuông báo cháy đã không hoạt động trong buổi diễn tập cháy của trường.

Did the fire alarm alert everyone during the festival last week?

Chuông báo cháy đã cảnh báo mọi người trong lễ hội tuần trước chưa?

03

Một tín hiệu cảnh báo cho biết sự hiện diện của khói hoặc lửa.

A warning signal that indicates the presence of smoke or fire.

Ví dụ

The fire alarm rang loudly during the community meeting yesterday.

Chuông báo cháy kêu to trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

There is no fire alarm in my friend's apartment building.

Không có chuông báo cháy trong tòa nhà của bạn tôi.

Does the school have a fire alarm system installed?

Trường học có hệ thống chuông báo cháy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire alarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire alarm

Không có idiom phù hợp