Bản dịch của từ Fire alarm trong tiếng Việt
Fire alarm

Fire alarm (Noun)
The fire alarm rang loudly during the community meeting last night.
Chuông báo cháy kêu to trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
The fire alarm did not activate when the smoke appeared.
Chuông báo cháy đã không hoạt động khi có khói xuất hiện.
Does the fire alarm work properly in all public buildings?
Chuông báo cháy có hoạt động tốt trong tất cả các tòa nhà công cộng không?
Một hệ thống được thiết kế để cảnh báo mọi người về đám cháy nhằm tạo điều kiện cho việc sơ tán an toàn.
A system designed to alert people to a fire in order to facilitate a safe evacuation.
The fire alarm went off during the community event last Saturday.
Chuông báo cháy đã reo trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The fire alarm did not work during the school fire drill.
Chuông báo cháy đã không hoạt động trong buổi diễn tập cháy của trường.
Did the fire alarm alert everyone during the festival last week?
Chuông báo cháy đã cảnh báo mọi người trong lễ hội tuần trước chưa?
The fire alarm rang loudly during the community meeting yesterday.
Chuông báo cháy kêu to trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
There is no fire alarm in my friend's apartment building.
Không có chuông báo cháy trong tòa nhà của bạn tôi.
Does the school have a fire alarm system installed?
Trường học có hệ thống chuông báo cháy không?
Hệ thống báo cháy (fire alarm) là thiết bị được sử dụng để phát hiện và cảnh báo về sự xuất hiện của lửa hoặc khói trong một không gian nhất định. Hệ thống này thường bao gồm các cảm biến khói, nhiệt độ và còi báo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong các thiết bị và quy chuẩn an toàn giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "fire alarm" có nguồn gốc từ hai từ đơn: "fire" và "alarm". Từ "fire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyr", có thể truy nguồn về tiếng Proto-Germanic *fuir, cùng với ý nghĩa là lửa. Từ "alarm" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "alarme", từ "a l'arme", nghĩa là "đến vũ khí", nhằm báo động. Kết hợp lại, "fire alarm" chỉ hệ thống cảnh báo lửa, phản ánh sự cần thiết của con người trong việc phòng ngừa và ứng phó với trường hợp hỏa hoạn.
Cụm từ "fire alarm" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thông báo hoặc hướng dẫn an toàn. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình bảo vệ an toàn tại nơi làm việc hoặc trung tâm thương mại. Trong phần Nói và Viết, "fire alarm" có thể được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến an toàn lao động, quy định cứu hỏa hoặc kinh nghiệm cá nhân. Do đó, từ này có ứng dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến quản lý rủi ro và phòng ngừa tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp