Bản dịch của từ Fire off trong tiếng Việt

Fire off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire off(Verb)

faɪɚ ɑf
faɪɚ ɑf
01

Gửi hoặc chuyển phát nhanh một cái gì đó, chẳng hạn như email hoặc tin nhắn.

To send or dispatch something quickly, such as an email or message.

Ví dụ
02

Bắt đầu hoặc kích hoạt một cái gì đó đột ngột, thường chỉ một vật thể bay hoặc thiết bị.

To start or activate something suddenly, often referring to a projectile or device.

Ví dụ
03

Diễn đạt một suy nghĩ hoặc ý tưởng nhanh chóng, thường không có nhiều cân nhắc.

To express a thought or idea quickly, often without much consideration.

Ví dụ