Bản dịch của từ Fire risk assessment trong tiếng Việt
Fire risk assessment
Noun [U/C]

Fire risk assessment (Noun)
fˈaɪɚ ɹˈɪsk əsˈɛsmənt
fˈaɪɚ ɹˈɪsk əsˈɛsmənt
01
Một đánh giá có hệ thống về nguy cơ hỏa hoạn trong một tòa nhà hoặc khu vực để xác định và giảm thiểu rủi ro.
A systematic evaluation of fire hazards in a building or area to identify and mitigate risks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình xác định khả năng xảy ra hỏa hoạn và hậu quả của nó đối với tính mạng và tài sản.
The process of determining the likelihood and consequences of a fire occurring and its impact on life and property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu phác thảo các phát hiện từ đánh giá rủi ro hỏa hoạn và các khuyến nghị để cải thiện an toàn.
A document that outlines the findings of the fire risk evaluation and recommendations for safety improvements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fire risk assessment
Không có idiom phù hợp