Bản dịch của từ Fire risk assessment trong tiếng Việt

Fire risk assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire risk assessment (Noun)

fˈaɪɚ ɹˈɪsk əsˈɛsmənt
fˈaɪɚ ɹˈɪsk əsˈɛsmənt
01

Một đánh giá có hệ thống về nguy cơ hỏa hoạn trong một tòa nhà hoặc khu vực để xác định và giảm thiểu rủi ro.

A systematic evaluation of fire hazards in a building or area to identify and mitigate risks.

Ví dụ

The fire risk assessment identified several hazards in the community center.

Đánh giá rủi ro cháy đã xác định nhiều nguy cơ tại trung tâm cộng đồng.

The fire risk assessment did not cover all areas of the school.

Đánh giá rủi ro cháy không bao gồm tất cả các khu vực của trường.

Did the fire risk assessment include the local library's safety measures?

Đánh giá rủi ro cháy có bao gồm các biện pháp an toàn của thư viện không?

02

Quá trình xác định khả năng xảy ra hỏa hoạn và hậu quả của nó đối với tính mạng và tài sản.

The process of determining the likelihood and consequences of a fire occurring and its impact on life and property.

Ví dụ

The fire risk assessment showed high danger in old buildings.

Đánh giá rủi ro cháy cho thấy nguy hiểm cao ở các tòa nhà cũ.

The fire risk assessment did not consider recent renovations.

Đánh giá rủi ro cháy không xem xét các cải tạo gần đây.

Did the fire risk assessment include community feedback?

Đánh giá rủi ro cháy có bao gồm phản hồi từ cộng đồng không?

03

Một tài liệu phác thảo các phát hiện từ đánh giá rủi ro hỏa hoạn và các khuyến nghị để cải thiện an toàn.

A document that outlines the findings of the fire risk evaluation and recommendations for safety improvements.

Ví dụ

The fire risk assessment showed high hazards in community centers.

Đánh giá rủi ro cháy chỉ ra nguy cơ cao tại các trung tâm cộng đồng.

The fire risk assessment did not include schools in the neighborhood.

Đánh giá rủi ro cháy không bao gồm các trường học trong khu vực.

Did the fire risk assessment cover all public buildings in the city?

Đánh giá rủi ro cháy có bao gồm tất cả các tòa nhà công cộng trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire risk assessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire risk assessment

Không có idiom phù hợp