Bản dịch của từ First in first out trong tiếng Việt
First in first out
Idiom

First in first out(Idiom)
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cách tiếp cận trong xử lý mà mục đầu tiên trong hàng đợi là mục đầu tiên được xử lý.
An approach in processing in which the first item in a queue is the first to be processed.
Ví dụ
