Bản dịch của từ Fish fry trong tiếng Việt
Fish fry

Fish fry (Noun)
We had a fish fry at the community center last Saturday.
Chúng tôi đã có một buổi chiên cá tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The fish fry did not attract many people this year.
Buổi chiên cá không thu hút nhiều người năm nay.
Will you join us for the fish fry next weekend?
Bạn có tham gia buổi chiên cá với chúng tôi cuối tuần tới không?
Last Friday, we attended a fish fry at the community center.
Thứ Sáu tuần trước, chúng tôi đã tham gia một buổi tiệc cá tại trung tâm cộng đồng.
The fish fry did not attract many people this year.
Buổi tiệc cá năm nay không thu hút nhiều người.
Will you join us for the fish fry next Saturday?
Bạn có tham gia buổi tiệc cá với chúng tôi vào thứ Bảy tới không?
We had a fish fry at John's house last Saturday.
Chúng tôi đã có một buổi tiệc cá chiên tại nhà John vào thứ Bảy.
The fish fry did not attract many people this year.
Buổi tiệc cá chiên không thu hút nhiều người năm nay.
Is the fish fry happening at the community center this weekend?
Buổi tiệc cá chiên có diễn ra tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này không?
"Fish fry" là một thuật ngữ chỉ một phương pháp chế biến cá, trong đó cá được chiên giòn thường trong mỡ hoặc dầu nóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "fish fry" cũng có thể ám chỉ một sự kiện xã hội nơi cá được chiên để phục vụ cho cộng đồng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "fish and chips" để chỉ món ăn tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc chiên trong khung cảnh xã hội. Từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp