Bản dịch của từ Fish fry trong tiếng Việt

Fish fry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish fry (Noun)

fɪʃ fɹaɪ
fɪʃ fɹaɪ
01

Một phương pháp nấu cá liên quan đến việc chiên.

A cooking method for fish involving frying.

Ví dụ

We had a fish fry at the community center last Saturday.

Chúng tôi đã có một buổi chiên cá tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The fish fry did not attract many people this year.

Buổi chiên cá không thu hút nhiều người năm nay.

Will you join us for the fish fry next weekend?

Bạn có tham gia buổi chiên cá với chúng tôi cuối tuần tới không?

02

Một sự kiện xã hội nơi cá được chuẩn bị và phục vụ, thường là một cuộc tụ họp chung.

A social event where fish is prepared and served often as a communal gathering.

Ví dụ

Last Friday, we attended a fish fry at the community center.

Thứ Sáu tuần trước, chúng tôi đã tham gia một buổi tiệc cá tại trung tâm cộng đồng.

The fish fry did not attract many people this year.

Buổi tiệc cá năm nay không thu hút nhiều người.

Will you join us for the fish fry next Saturday?

Bạn có tham gia buổi tiệc cá với chúng tôi vào thứ Bảy tới không?

03

Một thuật ngữ dùng để mô tả một cuộc tụ tập bình thường trong đó món cá chiên là món chính.

A term used to describe a casual gathering where fried fish is the main dish.

Ví dụ

We had a fish fry at John's house last Saturday.

Chúng tôi đã có một buổi tiệc cá chiên tại nhà John vào thứ Bảy.

The fish fry did not attract many people this year.

Buổi tiệc cá chiên không thu hút nhiều người năm nay.

Is the fish fry happening at the community center this weekend?

Buổi tiệc cá chiên có diễn ra tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish fry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish fry

Không có idiom phù hợp