Bản dịch của từ Fisher effect trong tiếng Việt
Fisher effect
Noun [U/C]

Fisher effect (Noun)
fˈɪʃɚ ɨfˈɛkt
fˈɪʃɚ ɨfˈɛkt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khái niệm mô tả mối quan hệ giữa lạm phát và cả lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa.
A concept describing the relationship between inflation and both real and nominal interest rates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fisher effect
Không có idiom phù hợp