Bản dịch của từ Flank trong tiếng Việt
Flank

Flank (Noun)
John felt a sharp pain in his flank during the marathon.
John cảm thấy đau nhói ở sườn trong cuộc chạy marathon.
The horse was injured on its flank after running into a fence.
Con ngựa bị thương ở sườn sau khi chạy vào hàng rào.
She gently patted the dog's flank to comfort it.
Cô nhẹ nhàng vỗ nhẹ vào sườn con chó để an ủi nó.
The protesters formed a line, standing side by side, shoulder to flank.
Những người biểu tình xếp thành một hàng, đứng cạnh nhau, kề vai.
She positioned herself on the left flank of the discussion group.
Cô định vị mình ở bên cánh trái của nhóm thảo luận.
The charity organization's volunteers worked together, covering every flank of the community.
Các tình nguyện viên của tổ chức từ thiện đã làm việc cùng nhau, bao trùm mọi sườn của cộng đồng.
Dạng danh từ của Flank (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flank | Flanks |
Kết hợp từ của Flank (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Left flank Cánh trái | The left flank of the community organized a charity event. Bên cánh trái của cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Northern flank Cánh bắc | The northern flank of the city had a vibrant social scene. Bên cạnh phía bắc của thành phố có một cảnh vật xã hội sôi động. |
North flank Phía bắc | The north flank of the city is known for its vibrant nightlife. Phía bắc thành phố nổi tiếng với đời sống vui vẻ. |
Lower flank Hông dưới | The lower flank of the community center needs renovation. Phía dưới của trung tâm cộng đồng cần được cải tạo. |
Right flank Cánh phải | The right flank of the community center needs renovation. Phải bên của trung tâm cộng đồng cần được sửa chữa. |
Flank (Verb)
The students flanked the teacher during the school assembly.
Học sinh vây quanh giáo viên trong cuộc họp ở trường.
The protesters flanked the mayor during the demonstration.
Những người biểu tình vây quanh thị trưởng trong cuộc biểu tình.
The bodyguards flanked the celebrity at the social event.
Các vệ sĩ vây quanh người nổi tiếng tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Flank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flanking |
Họ từ
Từ "flank" có nghĩa chỉ phần bên hoặc cạnh của một đối tượng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quân sự, thể thao và sinh học. Trong tiếng Anh, "flank" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh quân sự, "flanking maneuver" thường được nhấn mạnh hơn tại Mỹ để chỉ kỹ thuật chiến tranh. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "flank" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "flankia", có nghĩa là "bên sườn" hoặc "bên cạnh". Qua thời gian, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ như "flanche". ban đầu chỉ vị trí bên hông trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao, "flank" hiện nay còn được sử dụng rộng rãi để chỉ các khía cạnh bên ngoài hoặc cạnh của một sự vật. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự liên kết với khái niệm không gian hai chiều và chiến lược.
Từ "flank" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến quân sự hoặc chiến lược. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "flank" thường được sử dụng để mô tả vị trí bên cạnh hoặc biên giới của một đối tượng, chẳng hạn như "flanking maneuvers" trong quân sự hoặc "flanking positions" trong thể thao. Sự đa dạng của thuật ngữ này cho thấy tính ứng dụng của nó trong các tình huống liên quan đến chiến thuật và phân tích không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
