Bản dịch của từ Flanked trong tiếng Việt
Flanked

Flanked (Verb)
The volunteers flanked the event, ensuring safety for all attendees.
Các tình nguyện viên đã đứng cạnh sự kiện, đảm bảo an toàn cho tất cả.
They did not flank the protest, which led to chaos and confusion.
Họ đã không đứng cạnh cuộc biểu tình, dẫn đến hỗn loạn và nhầm lẫn.
Did the community leaders flank the festival to support local businesses?
Các lãnh đạo cộng đồng có đứng cạnh lễ hội để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương không?
The community center is flanked by two large parks.
Trung tâm cộng đồng nằm giữa hai công viên lớn.
The school is not flanked by any shops or restaurants.
Trường học không nằm giữa bất kỳ cửa hàng hay nhà hàng nào.
Is the new library flanked by a playground and a café?
Thư viện mới có nằm giữa một sân chơi và một quán cà phê không?
The community flanked the new park with beautiful trees and benches.
Cộng đồng đã bao quanh công viên mới bằng những cây đẹp và ghế.
They did not flank the school with enough safety measures last year.
Họ đã không bao quanh trường với đủ biện pháp an toàn năm ngoái.
Did the volunteers flank the event with enough support and resources?
Các tình nguyện viên đã bao quanh sự kiện với đủ hỗ trợ và tài nguyên chưa?
Dạng động từ của Flanked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flanking |
Flanked (Noun)
The protesters were flanked by police during the demonstration in Washington.
Các nhà biểu tình bị cảnh sát bao quanh trong cuộc biểu tình ở Washington.
The flanked supporters did not disrupt the peaceful protest last Saturday.
Các người ủng hộ bao quanh không làm gián đoạn cuộc biểu tình hòa bình hôm thứ Bảy.
Were the flanked activists effective in gaining public attention?
Các nhà hoạt động bao quanh có hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý công chúng không?
Họ từ
"Flanked" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "flank", có nghĩa là đứng hoặc nằm ở hai bên của một vật thể hoặc đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc bao vây hoặc tấn công từ hai phía. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "flanked" có cách phát âm tương tự, nhưng thuyết phục hơn trong bối cảnh mô tả chiến lược quân sự trong văn viết. Từ này không có sự khác biệt nghĩa rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
