Bản dịch của từ Flash forward trong tiếng Việt

Flash forward

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash forward (Idiom)

01

Tiến về phía trước trong thời gian, thường được sử dụng trong phim ảnh hoặc văn học để biểu thị một bước nhảy vọt vào tương lai.

To move forward in time often used in film or literature to denote a leap into the future.

Ví dụ

The movie used a flash forward to show the characters in the future.

Bộ phim sử dụng cú nhảy về phía trước để cho thấy nhân vật trong tương lai.

Flash forwards can add excitement to a story by revealing future events.

Nhảy về phía trước có thể tạo thêm phần hứng thú cho câu chuyện bằng cách tiết lộ các sự kiện trong tương lai.

Did the author include a flash forward in the IELTS writing sample?

Tác giả có bao gồm một cú nhảy về phía trước trong bài mẫu viết IELTS không?

02

Bỏ qua thời gian trong một câu chuyện hoặc câu chuyện.

To skip ahead in time in a narrative or story.

Ví dụ

The speaker used a flash forward to describe the future society.

Người nói đã sử dụng một cách nhảy vọt để mô tả xã hội tương lai.

The essay lacked depth due to the absence of a flash forward.

Bài luận thiếu sâu sắc vì thiếu cách nhảy vọt.

Did the IELTS candidate effectively utilize a flash forward in speaking?

Ứng viên IELTS đã hiệu quả sử dụng cách nhảy vọt khi nói chuyện chưa?

03

Để hình dung hoặc dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên hoàn cảnh hiện tại.

To visualize or predict future events based on current circumstances.

Ví dụ

She often flashes forward to her dream job in her mind.

Cô ấy thường mường tượng về công việc mơ ước trong tâm trí.

Don't flash forward too much, focus on the present moment.

Đừng mường tượng quá nhiều, tập trung vào hiện tại.

Do you ever flash forward to where you see yourself in 5 years?

Bạn có bao giờ mường tượng về bản thân sau 5 năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flash forward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flash forward

Không có idiom phù hợp