Bản dịch của từ Flash forward trong tiếng Việt
Flash forward
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flash forward (Idiom)
The movie used a flash forward to show the characters in the future.
Bộ phim sử dụng cú nhảy về phía trước để cho thấy nhân vật trong tương lai.
Flash forwards can add excitement to a story by revealing future events.
Nhảy về phía trước có thể tạo thêm phần hứng thú cho câu chuyện bằng cách tiết lộ các sự kiện trong tương lai.
Did the author include a flash forward in the IELTS writing sample?
Tác giả có bao gồm một cú nhảy về phía trước trong bài mẫu viết IELTS không?
The speaker used a flash forward to describe the future society.
Người nói đã sử dụng một cách nhảy vọt để mô tả xã hội tương lai.
The essay lacked depth due to the absence of a flash forward.
Bài luận thiếu sâu sắc vì thiếu cách nhảy vọt.
Did the IELTS candidate effectively utilize a flash forward in speaking?
Ứng viên IELTS đã hiệu quả sử dụng cách nhảy vọt khi nói chuyện chưa?
She often flashes forward to her dream job in her mind.
Cô ấy thường mường tượng về công việc mơ ước trong tâm trí.
Don't flash forward too much, focus on the present moment.
Đừng mường tượng quá nhiều, tập trung vào hiện tại.
Do you ever flash forward to where you see yourself in 5 years?
Bạn có bao giờ mường tượng về bản thân sau 5 năm không?
"Flash forward" là một thuật ngữ trong văn học và điện ảnh, chỉ kỹ thuật tường thuật cho phép chuyển tiếp đến một sự kiện ở tương lai, thường được sử dụng để tạo ra phần thưởng hoặc gợi ý cho sự phát triển của cốt truyện. Khác với "flashback" (hồi tưởng), flash forward cung cấp cái nhìn trước về những điều sẽ xảy ra. Tại cả hai nền văn hóa Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "flash forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được tạo thành từ hai từ riêng lẻ: "flash" (chói sáng) và "forward" (tiến tới). "Flash" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "vlasch", có nghĩa là chớp sáng nhanh. Kỹ thuật "flash forward" thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh để chỉ việc nhảy tới một sự kiện trong tương lai, mở rộng ý tưởng về thời gian và gây sự chú ý cho người xem. Sự kết hợp này phản ánh tính năng động và bất ngờ của việc khám phá tương lai trong các tác phẩm nghệ thuật.
Thuật ngữ "flash forward" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi viết và nói, khi thảo luận về cấu trúc câu chuyện hoặc kỹ thuật văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "flash forward" thường được dùng trong điện ảnh và văn học để chỉ việc nhảy tới một sự kiện tương lai, giúp tạo ra hồi hộp hoặc tạo chiều sâu cho cốt truyện. Từ ngữ này phản ánh sự chuyển tiếp thời gian và là công cụ phổ biến trong việc xây dựng nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp